Cùng Nhau đi đến Cuối Con đườn In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cùng nhau đi đến cuối con đường
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cuối con đường.
English
i'll think about it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đáng tiếc chúng ta sẽ không cùng nhau đi tới cuối con đường.
English
too bad we won't be in on the finish together.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ở cuối con đường đó..
English
she's right down the street, right there.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
♪ ta sẽ là bạn đến cuối con đường. ♪
English
♪ we are blood buds till the end ♪
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
món quà ở cuối con đường.
English
the gift at the end.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lạy chúa... chúng con đã đi tới cuối con đường.
English
dear lord... we've come to the end of our journey.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng ta đã đi cùng nhau trên một con đường dài.
English
we've travelled a long ways together.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ cùng nhau đi rồi.
English
they went off.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
rồi sẽ có ánh sáng nơi cuối con đường
English
light at the end of the road
Last Update: 2020-11-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng tôi thường cùng nhau đi đến đó.
English
we used to go there together.
Last Update: 2010-05-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"ngôi sao lấp lánh phía cuối con đường. "
English
the shining star at the end of the path.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
một ngôi sao lấp lành phía cuối con đường ánh sáng
English
a shining star at the end of the path of illumination.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
một ngôi sao lấp lánh phía cuối con đường ánh sáng.
English
a shining star at the end of the path of illumination.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đi đến cuối hầm thì rẽ trái...
English
all the way down and to the left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
họ cùng nhau bước lên con đường đến lán của ông già và đi qua cánh cửa mở.
English
they walked up the road together to the old man’s shack and went in through its open door.
Last Update: 2019-08-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bọn nó có thể cùng nhau đi mua sắm.
English
they can go shopping together.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
và ông hy vọng tìm được gì tại cuối con đường tới meereen?
English
and what do you hope to find at the end on the road to meereen?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
frank và lea cùng nhau đi lấy nước rồi.
English
frank and lea went to get water.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sao chúng ta không cùng nhau đi kiếm?
English
why aren't we all out there looking?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
" ngôi sao sáng dẫn lối ở cuối con đường " nó có thể ở đây .
English
"the shining star at the end of the path." it has to be.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Add a translation
Get a better translation with 8,338,975,249 human contributions
Users are now asking for help:
वह भाग rahi hi (Hindi>English)sekolah wawasan (Malay>English)forschrittliche (German>Danish)“introducing my lonely friends (English>Russian)the latest update of my parcel status (English>Malay)وهو انتى شاز (Arabic>English)spatial distribution (English>Spanish)ano ang kahulugan ng no parking sign (Tagalog>English)cars for sale near me used (Spanish>English)i miss you my girl (English>Tongan)bf move (Hindi>English)een goede match tussen bedrijf en functie (Dutch>French)nox (Finnish>Polish)ключ (Russian>Chinese (Simplified))hindi makapag aral (Tagalog>English)a fuasech chi mor garedig â siarad yn fwy araf (Welsh>English)esta noche (Spanish>Italian)vastavusmärk (Estonian>English)aaj kon sa din hai (Hindi>English)pwede ba magrecharge dito (Tagalog>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cuối Con đường Trong Tiếng Anh
-
Cuối Con đường Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cuối Con đường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ở CUỐI CON ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỐI CON ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Một Số Thuật Ngữ Khi Chỉ đường
-
Con đường Tiếng Anh Là Gì
-
Con đường Tiếng Anh Là Gì - Vietvuevent
-
Tiếp Tục Với Một Thành Ngữ Quen... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Phía Cuối Con đường Dịch
-
Ánh Sáng Nơi Cuối Con Đường In English With Examples
-
Nghĩa Của Từ Con đường Bằng Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Nơi Cuối Con đường Có ý Nghĩa Gì?
-
Top 20 Cuối Con đường Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "Ánh Sáng Phía Cuối ...