Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...

NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố Bài 28

かわいい [KAWAII]

dễ thương

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

さくら こちらは、いとこの健太くん。 Đây là em họ chị, Kenta.
Sakura KOCHIRA WA, ITOKO NO KENTA-KUN. Đây là em họ chị, Kenta.
健太 静岡へようこそ。 Chào mừng em đến Shizuoka.
Kenta SHIZUOKA E YÔKOSO. Chào mừng em đến Shizuoka.
さくら 彼はカメラに詳しいから、いろいろきいてね。 Cậu ấy biết nhiều về máy ảnh, nên có gì cứ hỏi cậu ấy nhé.
Sakura KARE WA KAMERA NI KUWASHII KARA, IROIRO KIITE NE. Cậu ấy biết nhiều về máy ảnh, nên có gì cứ hỏi cậu ấy nhé.
アンナ どうぞよろしくお願いします。 Mong được anh giúp đỡ.
Anna DÔZO YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. Mong được anh giúp đỡ.
健太 (アンナちゃん、かわいいなあ) (Anna dễ thương quá!)
Kenta (ANNA-CHAN, KAWAII NÂ.) (Anna dễ thương quá!)
Đến trang có bài này Quay lại danh sách

Chọn ngôn ngữ

  • عربي
  • বাংলা
  • မြန်မာစကား
  • 华语
  • English
  • Français
  • हिन्दी
  • Bahasa Indonesia
  • 코리언
  • فارسی
  • Português
  • Русский
  • Español
  • Kiswahili
  • ภาษาไทย
  • اردو
  • Tiếng Việt
*Bạn sẽ rời trang web của NHK

Từ khóa » Từ Dễ Thương Trong Tiếng Nhật