CŨNG NHỚ CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CŨNG NHỚ CON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cũng nhớalso rememberalso missalso recallsremembered tooremember wellconchildsonbabyhumankid

Ví dụ về việc sử dụng Cũng nhớ con trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fallon cũng nhớ con.Fallon's missed you too.Cuối tuần này về nhà a, cha cũng nhớ con rồi.”.I'm staying home this weekend, I miss you.".Mẹ cũng nhớ con, con trai.I missed you, too, son.Khi cả hai đã nín, Brad cất lời:“ Anh cũng nhớ con.”.When we both finally stopped, Brad said,"I miss her too.".Mẹ cũng nhớ con, con gái ạ.I miss you too, daughter.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbộ nhớ đệm em nhớbộ nhớ chính nhớ tên nỗi nhớtrải nghiệm đáng nhớkhả năng ghi nhớcậu nhớcon nhớchip nhớHơnSử dụng với trạng từnhớ lại vẫn nhớchẳng nhớlại nhớrất nhớnhớ hết thường nhớnhớ lâu chả nhớđừng nhớHơnSử dụng với động từmất trí nhớbị mất trí nhớđáng ghi nhớcố gắng ghi nhớvui lòng nhớbắt đầu ghi nhớnhằm tưởng nhớHơnMẹ cũng nhớ con, con trai.I have missed you too, son.”.Nói thật anh cũng nhớ con lắm nhưng tình thương của người cha.I love you and miss you too, but Daddy's right.Tuy nhiên, tôi cũng nhớ con sư tử đã được thuần hóa trong bộ phim" Sinh ra tự do".Yet, I also remember the lion who had been tamed in the movie"Born Free".Ta cũng rất nhớ con, mỗi giây mỗi phút, thậm chí cả khi con đang ở trong lòng ta, ta cũng đã bắt đầu nhớ con.”.I miss you every minute of the day too, even when you're in my arms, I still think about you.”.Con cũng nhớ bố.I miss you too, Dad.Và con cũng nhớ lời mẹ( 1) con luôn dặn.I can remember my Mom always told me, 1.Cậu bé cũng nhớ rằng tên con phố mà cậu từng sống có từ“ rock” trong đó.She said her son even recalled that the street he lived on had the word“rock” in it.Và lúc này con cũng nhớ tới bà mẹ ạ!I remembered my Mother today also!Cậu bé cũng nhớ rằng tên con ρhố mà cậu từng sống có từ" rock" trong đó.He even remembered that the name of the street he used to live on had the word“rock” in it.Cậu bé cũng nhớ rằng tên con phố mà cậu từng sống có từ“ rock” trong đó.The exciting thing is that he even remembered the street he lived in his past life had the word“rock” on it.Cậu bé cũng nhớ rằng tên con phố mà cậu từng sống có từ“ rock” trong đó.He even believed that the street name he lived in was“rock” in it.Tôi đặc trưng nhớ con gái và nó cũng nhớ tôi.I miss my daughter in particular and she is missing me.Bố cũng nhớ là ngày con bỏ nhà ra đi" lòng đầy chua chát với những ý tưởng vĩ đại.And I remember, too, the day you left home… so full of bitterness and grandiose ideas.Ông cũng nhớ đến con trai của Donald Trump, người thường chạy đến thư viện và cũng là người đầu tiên đọc những cuốn sách phiên bản hiếm mà không một ai trong gia đình này từng đọc.He also remembered Donald Trump's young sons running through the library, paneled with centuries-old British oak and filled with rare first-edition books that no one in the family ever read.Ta cũng nhớ cô ấy lắm, con yêu, ta cũng nhớ cô ấy lắm," và ông bắt đầu khóc.I miss her too, love, I miss her too,” and he too began to cry.Cũng nên nhớ rằng con trai ở mọi lứa tuổi cần nhiều không gian trống hơn phụ nữ.It should also be borne in mind that boys at any age need more free space than women.Ta cũng sẽ nhớ con..I will miss you, too.Và thật tình tôi cũng thấy nhớ con bé.In truth, I have missed her too.Con cũng nhớ ba nữa, Popjack.I missed you too, Popjack.Con cũng nhớ rõ cảm giác bất đồng của mình lúc đó.I remember feeling equally conflicted at the time.Những người nhắc đến con số 52 cũng nên nhớ đến con số 290.Those mentioning the 52 targets should also remember the number 290.Những kẻ nhắc tới con số 52 cũng nên nhớ tới con số 290.Those who remember the number 52 should also remember the number 290.Những người đề cập tới con số 52 cũng nên nhớ về con số 290.Those who refer to the number 52 should also remember the number 290.Tôi cũng rất nhớ bọn trẻ con.I also miss the kids.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 950, Thời gian: 0.0396

Từng chữ dịch

cũngtrạng từalsowelltooeveneithernhớđộng từremembermissnhớdanh từmindmemoryrecallcondanh từconchildsonbabycontính từhuman cũng nhờcùng nhu cầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cũng nhớ con English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhớ Con Trai Tiếng Anh