CŨNG NHỚ EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CŨNG NHỚ EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cũng nhớ emmiss you toocũng nhớ anhnhớ em quácũng nhớ em

Ví dụ về việc sử dụng Cũng nhớ em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cũng nhớ em.I miss you too.Bởi vì anh cũng nhớ em.Because I missed you.Anh cũng nhớ em.I missed you too.Nếu anh là bà ý, anh cũng nhớ em.If I were her, I would miss you too.À, anh cũng nhớ em.I miss you too.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbộ nhớ đệm em nhớbộ nhớ chính nhớ tên nỗi nhớtrải nghiệm đáng nhớkhả năng ghi nhớcậu nhớcon nhớchip nhớHơnSử dụng với trạng từnhớ lại vẫn nhớchẳng nhớlại nhớrất nhớnhớ hết thường nhớnhớ lâu chả nhớđừng nhớHơnSử dụng với động từmất trí nhớbị mất trí nhớđáng ghi nhớcố gắng ghi nhớvui lòng nhớbắt đầu ghi nhớnhằm tưởng nhớHơnKhông, Linda, em yêu. Anh cũng nhớ em.No, Linda, sweet, I miss you too, darling.Chúng cũng nhớ em.They miss you, too.Anh cũng nhớ em Kyu.I remember Kyle's too.Anh hiểu được cái cảm giác của em lắm,anh cũng nhớ em lắm, anh cũng muốn 30/ 04& 01/ 05 chở em đi chơi lắm chứ.He understood my feeling too, I also miss you very much, he wanted me to go 30/04& 01/05 games master.Anh cũng nhớ em, Braxton.Missed you, too, Braxton.".Bữa tối ngon lành nhé, và tôi cũng nhớ em, đặc biệt là mông em và cái mồm thông minh của em..Enjoy your dinner, and I miss you too, especially your behind and your smart mouth.Anh cũng nhớ em.I have missed you, too.Bữa tối ngon lành nhé, và tôi cũng nhớ em, đặc biệt là mông em và cái mồm thông minh của em..And just so you know, I miss you too- especially your behind and your smart mouth.Chị cũng nhớ em nhóc ạ.I miss you too, brother..Anh cũng nhớ em.I know, I miss you too.Anh cũng sẽ nhớ em.I will miss you too.Chị cũng sẽ nhớ em.I'm going to miss you, too.Anh cũng rất nhớ em.I missed you too.Anh cũng rất nhớ em.I have missed you, too.Anh cũng rất nhớ em.And I have missed you too, sister.Tôi cũng sẽ nhớ em,” Gabe nói.I will kill your father too,' Gabe said.A, em cũng vậy, em cũng nhớ anh.”.Ah, me too, I also miss you.”.Anh cũng luôn nhớ em, nhất là về đêm.I missed you too, especially at night.Anh cũng rất nhớ em, thiên thần của anh.I will miss you too, my angel.Tôi nghĩ anh ta cũng có cùng cảm nhận như em và cũng rất nhớ em.They probably feel the same way and miss you too.Anh xin lỗi Benji, anh cũng rất nhớ em.”.I said,“I know, Benji, I miss him too.”.Anh cũng đang nhớ em đây, người yêu bé bỏng.I miss you, too, my beloved Brother.Anh cũng sẽ rất nhớ em.I, too, will miss you.Tôi cũng sẽ nhớ em… nhiều hơn em nghĩ….I will miss you too… more than you know….Mà nếuanh có không gặp lại em nữa thì em cũng nhớ rằng anh yêu em.”.If I never see you again, you know I love you.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 533, Thời gian: 0.0292

Xem thêm

em cũng nhớ anhi miss you too

Từng chữ dịch

cũngtrạng từalsowelltooeveneithernhớđộng từremembermissnhớdanh từmindmemoryrecallemđại từiyoumyyouremdanh từbrother cũng nhờcùng nhu cầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cũng nhớ em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tôi Cũng Nhớ Em Tiếng Anh