CŨNG RẤT ĐẮT TIỀN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CŨNG RẤT ĐẮT TIỀN " in English? cũng rất đắt tiềnis also very expensive

Examples of using Cũng rất đắt tiền in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong một số trường hợp, chúng cũng rất đắt tiền.In some cases, they're really expensive.Bộ váy nào cũng rất đắt tiền và đều là loại cao cấp.Each dress was obviously expensive and of high quality.Trong một số trường hợp, chúng cũng rất đắt tiền.In some cases, they are also very expensive.Nó cũng rất đắt tiền khi mua 14.250 tiền và khi nâng cấp.It is also very expensive on purchase 14.250 and on upgrades.Trong một số trường hợp, chúng cũng rất đắt tiền.In some instances, it would also be very expensive.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđồng tiền xu Usage with verbstrả tiềnkiếm tiềntiền thưởng tiền gửi chuyển tiềngửi tiềnthêm tiềnmất tiềnhoàn tiềnvay tiềnMoreUsage with nounssố tiềntiền tệ tiền điện tử tiền mặt tiền bạc đồng tiềntiền lương rút tiềndòng tiềntiền xu MoreHọ cũng rất đắt tiền và có thể để lại cho bạn với thảm họa.They are also very expensive and can leave you with disastrous consequences.Có những mô hình rất rẻ và cũng rất đắt tiền.There are finally very cheap and also very expensive models.Kính bảo tàng là lựa chọn tối ưu nhất và không ngạc nhiên rằng chúng cũng rất đắt tiền.Museum glass is the best option and unsurprisingly it is also very expensive.Có những mô hình rất rẻ và cũng rất đắt tiền.There are very cheap and also very expensive ways of raising money.Các loại thuốc rất đắt tiền và cũng rất không ổn định.The drugs were very expensive, and also very unstable.Bảo hiểm nhân thọ có thể rất đắt tiền, nhưng cũng có thể Rẻ không tưởng tượng được.Life insurance can be extremely expensive, but it can also be surprisingly inexpensive.Tuy nhiên những phương pháp trị liệu này đều rất đắt tiền, thậm chí chúng cũng có hại có cho tóc vì chúng córất nhiều hóa chất.Not only are these treatments expensive, but they are also harmful to your hair as they contain a lot of chemicals.Do các vật liệu cơ bản rất đắt tiền, GE Healthcare cũng đã tìm ra các phương pháp để tái chế nguyên liệu, trước hoặc sau xử lý.Because the base materials are so expensive, GE Healthcare also figured out methods to recycle the material, either pre- or post-processing.Nó cũng xây dựng những chiếc xe đường rất đắt tiền cho những khách hàng giàu có, nhiều như hiện nay.It also built extremely expensive road-going cars for wealthy clients, much as it does today.Nó cũng xây dựng những chiếc xe đường rất đắt tiền cho những khách hàng giàu có, nhiều như hiện nay.The company also built extremely expensive road-going cars for wealthy clients, much as it does today.Cùng với các món tráng miệng ngọt ngào,khách hàng cũng được thưởng thức cùng rượu rất hiếm và rất đắt tiền, Quinta Novel Nicional, từ Bồ Đào Nha.Along with the sweet dessert, customers are also given a very rare and highly expensive port wine, Quinta do Novel Nicional, from Portugal.Tôi lúc đó đang nghiên cứu 1 công nghệ rất thú vị ở MIT, nhưng nó có một tầm nhìn khá dài hạn về cách phát triển công nghệ,và nó sẽ trở trành 1 công nghệ rất đắt tiền, và nó cũng sẽ có bảo vệ bản quyền.I was working on a very interesting technology at MlT, but it was a very long-term view of how to develop technology,and it was going to be a very expensive technology, and also it would be patented.S- 400 cũng là hệ thống rất đắt tiền.S-400 is a very expensive platform.Mặc dù ngân sách của bạn là một sự cân nhắc khi lựa chọn thắt lưng của người đàn ông,bạn cũng nên xem xét rằng splurging trên một rất đắt tiền khi quần áo của bạn khôngđắt tiền sẽ làm cho thắt lưng quá rõ ràng khi nó mòn.While your financial plan is essential when selecting men's straps,it's also wise to take under account that splurging on a really costly one if your clothes aren't high priced is likely to produce the belt overly noticeable if it is worn out.Ví dụ, vòng cổ Kiltix rất hiệu quả( nhưng cũng đắt tiền).For example, Kiltix collars are very effective(but also expensive).Đa số các lựa chọn thay thế để kiếm sự kỳ diệu của một tập hợp phong cách của răng rất phổ biến nhưng cũng đắt tiền này.Most of the alternatives to creating the magic of a beautiful set of teeth are all expensive but well worth the money.Tất nhiên, vật liệu chất lượng cao là đắt tiền, nhưng cũng có rất nhiều hàng giả mà các nhà sản xuất vô đạo đức cung cấp.Of course, high-quality material is expensive, but there are also a lot of fakes that unscrupulous manufacturers offer.Các kỹ sư và lập trình viên rất đắt giá và họ cũng đáng để bạn bỏ tiền ra khi phát triển sản phẩm có hiệu quả hoặc nguyên mẫu phù hợp.Engineers and programmers are expensive, and they are well worth the money in terms of developing the right minimum viable product or prototype.Xử lý phòng bằng nhiệt cũng là một lựa chọn rất hiệu quả, nhưng nó đòi hỏi thiết bị khá đắt tiền.Heat treatment of the room is also a very effective option but requires quite expensive equipment.Trong những năm gần đây một số hạn chế của xã hội cũng đã được nới lỏng, và bây giờ bạn có thể nhảy bungee và khiêu vũ trên thanh đứng cả đêm, mặc dù rượu vẫn còn rất đắt tiền và nhai kẹo cao su chỉ có thể được mua từ một hiệu thuốc dùng trong y tế.In recent years some societal restrictions have also loosened up, and now you can bungee jump and dance on bar tops all night long, although alcohol is still very pricey and chewing gum can only be bought from a pharmacy.Chúng khá đắt tiền và cũng rất khó kiếm.They were quite expensive and also hard to find.Chúng khá đắt tiền và cũng rất khó kiếm.They are expensive and also hard to find.Kết nối Internet, mặc dù đắt tiền và chậm, cũng rất phong phú.Internet connectivity, albeit expensive and slow, is abundant as well.Tuy nhiên, những dụng cụ này rất lớn và đắt tiền, và cũng không dễ mang theo.However, these instruments are bulky and expensive, and they are not easy to carry around.Công việc kiểmtra này có thể không chỉ đắt tiền, nó cũng có thể mất rất nhiều thời gian.This exhaustive perform may not just be expensive, it could also take lots of time.Display more examples Results: 118, Time: 0.0165

Word-for-word translation

cũngadverbalsowelltooeveneitherrấtadverbverysoreallyhighlyextremelyđắtadjectiveexpensivecostlypriceyđắtnouncostpriciertiềnnounmoneycashcurrencyamounttiềnverbpay cũng rất đángcũng rất đẹp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cũng rất đắt tiền Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Em Rất Rẻ Cũng Rất đắt