Cũng Thế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cũng thế
so; too; the same
đồ ngu! - mày cũng thế! stupid idiot! - and the same to you!
anh khoẻ chứ? - lúc nào cũng thế thôi! how are you? - same as ever!
Từ điển Việt Anh - VNE.
cũng thế
likewise
- cũng
- cũng cứ
- cũng là
- cũng khá
- cũng may
- cũng như
- cũng nên
- cũng nữa
- cũng thế
- cũng tùy
- cũng vậy
- cũng biết
- cũng ngon
- cũng phải
- cũng được
- cũng không
- cũng từ ấy
- cũng có thể
- cũng khá lâu
- cũng một bọn
- cũng như thế
- cũng như vậy
- cũng vẫn vậy
- cũng được kể
- cũng bằng này
- cũng nghĩ vậy
- cũng thế thôi
- cũng vậy thôi
- cũng chừng này
- cũng giống như
- cũng không sao
- cũng không thể
- cũng không được
- cũng như về mặt
- cũng tác giả ấy
- cũng vào lúc này
- cũng cuốn sách ấy
- cũng nên lưu ý là
- cũng nên nhắc lại
- cũng chính xác như
- cũng chẳng phải là
- cũng như lần trước
- cũng hăng hái như ai
- cũng giống hệt như vật
- cũng như bao lần trước
- cũng như trong bất cứ lãnh vực nào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bạn Cũng Thế Tiếng Anh
-
BẠN CŨNG THẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Cũng Thế Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
" Anh Cũng Thế" Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Results For Bạn Cũng Thế Nhé Translation From Vietnamese To English
-
Bạn Cũng Thế Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn... - Trung Tâm Anh Ngữ Âu Châu - Thành Phố Hồ Chí Minh
-
Tôi Tài Giỏi, Bạn Cũng Thế! – Wikipedia Tiếng Việt
-
Toi Cung Vay Tieng Anh La Gi? - Tạo Website
-
Cảm Ơn Bạn Cũng Vậy Tiếng Anh Là Gì, Cũng Vậy In English
-
Tôi Tài Giỏi Bạn Cũng Thế (I Am Gifted, So Are You!) - Adam Khoo