Cùng Thời Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cùng thời" thành Tiếng Anh
co-temporary, contemporaneous, contemporary là các bản dịch hàng đầu của "cùng thời" thành Tiếng Anh.
cùng thời + Thêm bản dịch Thêm cùng thờiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
co-temporary
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
contemporaneous
adjectiveNgay cả những ghi chép cổ đại cùng thời cũng thường mâu thuẫn với nhau.
Even contemporaneous records from ancient times often contradict one another.
GlosbeMT_RnD -
contemporary
adjectiveHọ được cho là những người cùng thời với một số sứ đồ.
They were said to be contemporaries of some of the apostles.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cùng thời " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cùng thời" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cùng Thời điểm Tiếng Anh Là Gì
-
CÙNG THỜI ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÙNG MỘT THỜI ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Một Thời Gian Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm - 15 TỪ, CỤM TỪ CHỈ THỜI GIAN ...
-
Trong Cùng Một Thời điểm In English With Examples
-
"cùng Thời Gian" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trạng Từ Chỉ Thời Gian | EF | Du Học Việt Nam
-
"Khoảng Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng ... - NHK
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Cụm động Từ Chủ đề Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sự Nhất Quán Về Thì Giữa Các động Từ Trong Câu (Verb Consistency)
-
Điểm Kì Dị Không-thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt