Vietnamese Language Garden - Thờ cúng (worship) tổ tiên ... www.facebook.com › VietnameseLanguageGarden › posts
Xem chi tiết »
Translations in context of "THỜ CÚNG TỔ TIÊN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THỜ CÚNG TỔ TIÊN" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thờ cúng tổ tiên" into English. Human translations with examples: ancestor, my ancestor, his ancestor, of our ancestry, ...
Xem chi tiết »
Check 'Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên' translations into English. Look through examples of Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên translation in sentences, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cúng lễ tổ tiên. to worship one's ancestors. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · Tục thờ cúng tổ tiên bằng tiếng Anh ; ancestors' graves: mộ tổ tiên ; ancestral altar: bàn thờ tổ tiên ; offering: lễ vật ; family altar: bàn thờ ...
Xem chi tiết »
In every household, the ancestor altar is installed in the most solemn location. Đạo ông bà (hay chính xác là tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên) là tín ngưỡng cho ...
Xem chi tiết »
3. Đây là tổ tiên của gia súc. This is the ancestor of cattle. 4. Họ thậm chí còn thờ cúng tổ tiên. They may even worship them ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tổ tiên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cúng | Phải bao gồm: cúng
Xem chi tiết »
Tổ tiên tiếng Anh là ancestors. Ở Việt Nam thường có phong tục thờ cúng tổ tiên, đây là một tín ngưỡng rất quan trọng không thể thiếu trong phong tục Việt ...
Xem chi tiết »
Linh thiêng không kém là Lễ cúng cơm mới, người Mông tổ chức nghi lễ này nhằm cảm ơn tổ tiên, trời đất cho mưa thuận gió hòa, tránh được dịch bệnh, ...
Xem chi tiết »
'Follow Us' số 4 sẽ cung cấp thêm bộ từ vựng chủ đề đền chùa, thờ cúng. ... Ancestor: tổ tiên ... Ưu điểm trong giảng dạy tiếng Anh tại Freetalk English.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, truyền thống thờ cúng tổ tiên cũng là cách để con cháu có thể nhớ về cội nguồn và tiên tổ của mỗi người. Đây cũng chính là sợi dây kết nối của ...
Xem chi tiết »
[cúng]. động từ. to worship, to donate; to throw away; offer sacrifices, make offerings. cúng tổ tiên. to worship the ancestors. đồ cúng. offerings.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cúng Tổ Tiên In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cúng tổ tiên in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu