Cùng Trẻ Học 120 Tính Từ Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh - Alokiddy

  • - Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về nơi chốn (Place)
  • - Từ vựng tiếng Anh về địa lý cho trẻ em
  • - Từ vựng tiếng Anh về trí nhớ - Memory

Đối với tiếng Anh cho trẻ em, những chủ đề từ vựng tiếng Anh về miêu tả người, những chủ đề về tính cách con người sẽ là những chủ đề học tiếng Anh thú vị cho các em. Những từ vựng tiếng Anh miêu tả người thường không quá phức tạp, và đối với các em học tiếng Anh lớp 1, tiếng Anh lớp 2 đều có khả năng học và nắm tốt hơn chủ đề này. Để cùng trẻ học 120 tính từ miêu tả người trong tiếng Anh cho trẻ em, Alokiddy gửi tới các em những tính từ miêu tả phù hợp cho các em.

Cùng trẻ học 120 tính từ miêu tả người trong tiếng Anh

Những tính từ miêu tả người trong tiếng Anh có rất nhiều, nhưng dành cho trẻ em Alokiddy sẽ tập hợp thành 120 tính từ thông dụng nhất và phù hợp nhất cho tiếng Anh trẻ em từ lớp 1, lớp 2 đến các lớp lớn hơn.

-Impatient: Không kiên nhẫn

-Dumb: Câm

-Deaf: Điếc

-Blind: Mù

-Honest: Thật thà. Trung thực

-Dishonest: Bất lương, không thật thà

-Fair: Công bằng

-Unpair: Bất công

-Glad: Vui mừng

-Upset: Bực mình

-Wealthy: Giàu có

-Broke: Túng bấn

-Friendly: Thân thiện

-Unfriendly: Khó gần

-Hospitality: Hiếu khách

-Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

-Lovely: Dễ thương, đáng yêu

-Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

-Truthful: Trung thực

-Cheat: Lừa đảo

-Tall: Cao

-Short: Thấp

-Big: To, béo

-Fat: Mập, béo

-Thin: Gầy, ốm

-Clever: Thông minh

-Intelligent: Thông minh

-Stupid: Đần độn

-Dull: Đần độn

-Dexterous: Khéo léo

-Clumsy: Vụng về

-Hard-working: Chăm chỉ

-Diligent: Chăm chỉ

-Lazy: Lười biếng

-Active: Tích cực

-Potive: Tiêu cực

-Good: Tốt

-Bad: Xấu, tồi

-Kind: Tử tế

-Unmerciful: Nhẫn tâm

-Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

-Nice: Tốt, xinh

-Glad: Vui mừng, sung sướng

-Bored: Buồn chán

-Beautiful: Đẹp

-Pretty: Xinh, đẹp

-Ugly: Xấu xí

-Graceful: Duyên dáng

-Unlucky: Vô duyên

-Cute: Dễ thương, xinh xắn

-Bad-looking: Xấu

-Love: Yêu thương

-Hate: Ghét bỏ

-Strong: Khoẻ mạnh

-Weak: Ốm yếu

-Full: No

-Hungry: Đói

-Generous: Rộng rãi, rộng lượng

-Mean: Hèn, bần tiện

-Brave: Dũng cảm

-Afraid: Sợ hãi

-Courage: Gan dạ, dũng cảm

-Scared: Lo sợ

-Pleasant: Dễ chịu

-Unpleasant: Khó chịu

-Frank: Thành thật

-Trickly: Xảo quyệt, dối trá

-Cheerful: Vui vẻ

-Sad: Buồn sầu

-Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

-Selfish: Ích kỷ

-Comfortable: Thoải mái

-Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

-Convenience: Thoải mái,

-Worried: Lo lắng

-Merry: Sảng khoái

-Tired: Mệt mỏi

-Easy-going: Dễ tính

-Difficult to please: Khó tính

-Fresh: Tươi tỉnh

-Exhausted: Kiệt sức

-Gentle: Nhẹ nhàng

-Calm down: Bình tĩnh

-Hot: Nóng nảy

-Openheard, openness: Cởi mở

-Secretive: Kín đáo

-Passionate: Sôi nổi

-Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

-Sheepish: e thẹn, xấu hổ

-Shammeless: Trâng tráo

-Shy: Xấu hổ

-Composed: Điềm đạm

-Cold: Lạnh lùng

-Happy: Hạnh phúc

-Unhappy: Bất hạnh

-Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

-Lucky: May mắn

-Unlucky: Bất hạnh

-Rich: Giàu có

-Poor: Nghèo khổ

-Smart: Lanh lợi

-Uneducated: Ngu dốt

-Sincere: Chân thực

-Deceptive: Dối trá, lừa lọc

-Patient: Kiên nhẫn

-Thirsty: Khát

-Naive: Ngây thơ

-Alert: Cảnh giác

-Keep awake: Tỉnh táo

-Sleepy: Buồn ngủ

-Joyful: Vui sướng

-Angry, mad: Tức giận

-Young: Trẻ

-Old: Già

-Healthy, well: Khoẻ mạnh

-Sick: Ốm

-Polite: Lịch sự

-Impolite: Bất lịch sự

-Careful: Cẩn thận

-Careless: Bất cẩn

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất. Những chủ đề học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em được Alokiddy liên tuc cập nhật, các bạn có thể tham khảo ngay tại Alokiddy.com.vn nhé.

Tại Alokiddy, những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy được thực hiện theo từng lớp, từng độ tuổi giúp trẻ học tiếng Anh phù hợp với trình độ của mình, và nắm vững được các nội dung về ngữ pháp, từ vựng, hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ngay trên Alokiddy.com.vn. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh trẻ em thú vị này nhé!

Từ khóa » Tả Em Bé Bằng Tiếng Anh