CUỘC ĐÌNH CÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CUỘC ĐÌNH CÔNG " in English? SNouncuộc đình côngstriketấn côngđình côngđánhcuộckíchtrúngđònstakingđâmstrikestấn côngđình côngđánhcuộckíchtrúngđònstakingđâmthe walkoutcuộc đi bộcuộc đình công
Examples of using Cuộc đình công in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cuộc tổng đình cônggeneral strikecuộc sống gia đình và công việchome and work lifeWord-for-word translation
cuộcnounlifecallwarmeetingstrikeđìnhadjectiveđìnhđìnhnounfamilydinhhomestrikecôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompany SSynonyms for Cuộc đình công
tấn công strike đánh kích trúng đòn cuộc điều tra về vấn đềcuộc đoàn tụ gia đìnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cuộc đình công Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cuộc đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộc đình Công Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đình Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC ĐÌNH CÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đình Công" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cuộc đình Công" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ đình Công Bằng Tiếng Anh
-
đình Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ ĐÌNH CÔNG - Translation In English
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Về đình Công Và Bảo Vệ Quyền Lợi
-
[PDF] Cố Vấn Trưởng, Dự án Quan Hệ Lao động ILO / Việt Nam
-
Đình Công – Wikipedia Tiếng Việt