Cuộc Gặp Mặt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cuộc gặp mặt" into English
get-together is the translation of "cuộc gặp mặt" into English.
cuộc gặp mặt + Add translation Add cuộc gặp mặtVietnamese-English dictionary
-
get-together
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cuộc gặp mặt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cuộc gặp mặt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộc Gặp Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cuộc Gặp Mặt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CUỘC GẶP MẶT - Translation In English
-
CUỘC GẶP MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC GẶP MẶT NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC GẶP MẶT NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Gặp Mặt Bằng Tiếng Anh
-
Họp Mặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Meeting | Vietnamese Translation
-
GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM – BÀI 9: GẶP GỠ ĐỐI ...
-
18 Cách Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh Trong Từng Hoàn Cảnh
-
7 Cách Tạo ấn Tượng Với đối Tác – Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người đi ...
-
Top 13 Gặp Gỡ Viết Bằng Tiếng Anh
-
Hội Thoại Chào Hỏi Tiếng Anh Thông Dụng Bạn Nên Biết
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Người đi Làm Bài 19: Gặp Mặt Lần đầu