CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scuộc gọi điện thoạiphone callđiện thoạigọi điện thoạicuộc điệnđã gọi điệncuộc gọi thoạigọi phonetelephone callgọi điện thoạicuộc gọi điện thoạicuộc điệnphone callsđiện thoạigọi điện thoạicuộc điệnđã gọi điệncuộc gọi thoạigọi phonetelephone callsgọi điện thoạicuộc gọi điện thoạicuộc điệntelephone conversationcuộc trò chuyện qua điện thoạicuộc điện đàmđiện thoạicuộc nói chuyện điện thoạicuộc gọi điện thoạicuộc gọicellphone callsphone callingđiện thoạigọi điện thoạicuộc điệnđã gọi điệncuộc gọi thoạigọi phone
Ví dụ về việc sử dụng Cuộc gọi điện thoại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thực hiện cuộc gọi điện thoạimake phone callsmaking phone callsnhận cuộc gọi điện thoạireceive phone callsmột cuộc gọi điện thoạione phone callcuộc gọi điện thoại đếnphone calls tocuộc gọi điện thoại di độngmobile phone callcell phone callscác cuộc gọi điện thoại đếnincoming phone callsnhận các cuộc gọi điện thoạireceive phone callscuộc gọi điện thoại của bạnyour phone callsyour phone callemail và các cuộc gọi điện thoạiemails and phone callsTừng chữ dịch
cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikegọidanh từcallnamegọiđộng từreferinvokegọiknow asđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphonethoạidanh từthoạiphonedialogconversationtelephone STừ đồng nghĩa của Cuộc gọi điện thoại
đã gọi điệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc gọi điện thoại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » điện Thoại Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Nghĩa Của "điện Thoại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "gọi điện Thoại" Trong Tiếng Anh
-
'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện Thoại – Phones - Leerit
-
Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
điện Thoại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Gọi điện Thoại Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Điện Thoại Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Cách Gọi điện Thoại Bằng Tiếng Anh | Business English | Part 2
-
Cụm động Từ Chủ đề điện Thoại - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Điện Thoại Di động - TOPICA Native
-
Điện Thoại Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam
-
"Điện Thoại Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt