CUỘC GỌI ĐIỆN THOẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · phone call · telephone call · phone calls · telephone calls · telephone conversations · phone calling.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "gọi điện thoại" thành Tiếng Anh: Nghe này, hãy gọi điện thoại bất cứ khi nào anh muốn.↔ Listen, you pick up the phone anytime you ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 11, 2021 · Gọi một cuộc điện thoại · Answer / pick up / hang up the phone / telephone: Trả lời / nhấc / dập máy. · Make / get / receive a phone call: Thực ... Tổng hợp từ vựng tiếng Anh... · Các mẫu câu giao tiếp sử...
Xem chi tiết »
Đối với những cuộc trò chuyện công việc, chúng ta thường hay nói tên. Ví dụ: 'Hello'. 'Albert Packard'. 2. Hỏi xin gặp ai. Could I speak to Jane Horrabin?
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2017 · To ring off = kết thúc cuộc điện thoại. Ví dụ: I have to ring off now but I will give you a call tomorrow. To pick up = bắt máy điện ...
Xem chi tiết »
the phone/telephone rings · answer/pick up/hang up the phone/telephone · lift/pick up/hold/replace the receiver · dial a (phone/extension/wrong) number/an area ...
Xem chi tiết »
Andy speaking. How can I help you? Xin cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tôi là Andy. Tôi có thể giúp gì cho bạn đây ạ?
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:23 Đã đăng: 9 thg 11, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:35 Đã đăng: 4 thg 9, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Cách nhận cuộc gọi dễ nhất là gửi lời chào và nói tên bản thân như sau: Hello, this is Lan;. Good morning, this is Hung. Gọi cho ai đó có vẻ khó hơn một chút.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2017 · Có các thuật toán để hệ thống tổng đài có thể định tuyến được cuộc gọi sẽ vào điện thoại viên nào. Đọc thêm ở bài viết “Trái tim của Call Center ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến sử dụng điện thoại. answerphone, máy trả lời tự động. area code, mã vùng. battery, pin. business call, cuộc gọi ...
Xem chi tiết »
Số điện thoại tiếng Anh là phone number, phiên âm là /ˈfəʊn ˌnʌm. · Số điện thoại hoạt động giống như một địa chỉ để chuyển hướng các cuộc gọi điện thoại đến ...
Xem chi tiết »
Kết thúc cuộc gọi · Is there anything else I can help you with?……thanks for calling. · Thank you for calling. I will make sure to give him the message. · Thanks ...
Xem chi tiết »
1. break up (mất tín hiệu,... · 2. phone in (gọi đến một... · 3. call back (đáp lại cuộc... · 4. call up (gọi ai đó) · 5. hold on/hold the line... · 6. get back to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cuộc Gọi điện Thoại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuộc gọi điện thoại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu