Cuộc Hẹn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cuộc hẹn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cuộc hẹn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cuộc hẹn trong tiếng Trung và cách phát âm cuộc hẹn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộc hẹn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cuộc hẹn tiếng Trung cuộc hẹn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cuộc hẹn tiếng Trung 约会; 约会儿 《预先约定的会晤。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
约会; 约会儿 《预先约定的会晤。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cuộc hẹn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tây cung tiếng Trung là gì?
  • chèo chống tiếng Trung là gì?
  • ghen lồng ghen lộn tiếng Trung là gì?
  • máy giặt tiếng Trung là gì?
  • vòng loại trực tiếp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộc hẹn trong tiếng Trung

约会; 约会儿 《预先约定的会晤。》

Đây là cách dùng cuộc hẹn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộc hẹn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 约会; 约会儿 《预先约定的会晤。》

Từ điển Việt Trung

  • ly chức tiếng Trung là gì?
  • khẩu Ca chiu sa tiếng Trung là gì?
  • ậm oẹ tiếng Trung là gì?
  • khẩu chiến tiếng Trung là gì?
  • quan thanh liêm tiếng Trung là gì?
  • mai ba ba miết giáp tiếng Trung là gì?
  • nhẩm tiếng Trung là gì?
  • phản ứng thuận nghịch tiếng Trung là gì?
  • cỏ lác lào tiếng Trung là gì?
  • dù sao cũng phải tiếng Trung là gì?
  • dớp tiếng Trung là gì?
  • trừ khoản trả trước tiếng Trung là gì?
  • ki lô vôn tiếng Trung là gì?
  • đèn đóm tiếng Trung là gì?
  • tim đập tiếng Trung là gì?
  • nếm tiếng Trung là gì?
  • tang bạch bì tiếng Trung là gì?
  • hạm đội hộ tống tiếng Trung là gì?
  • gỗ bằng lăng tiếng Trung là gì?
  • cản quang tiếng Trung là gì?
  • bãi nguy hiểm tiếng Trung là gì?
  • giậu đổ bìm leo tiếng Trung là gì?
  • phe tiếng Trung là gì?
  • trình bẩm tiếng Trung là gì?
  • Long An tiếng Trung là gì?
  • trẻ em đi học tiếng Trung là gì?
  • măng sông tiếng Trung là gì?
  • thăm dò mỏ tiếng Trung là gì?
  • bộ phận then chốt tiếng Trung là gì?
  • ốm yếu xanh xao tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đặt Lịch Tiếng Trung Là Gì