Cước Phí Dịch Vụ Vận Tải Phú Quốc | Chành Xe Thái Hưng
Có thể bạn quan tâm
Chành xe Thái Hưng (công ty Thái Hưng Phú Quốc) là dịch vụ vận tải chuyên vận chuyển hàng hóa 2 chiều giữa đảo Phú Quốc và đất liền, Thái Hưng có các tuyến vận chuyển hàng:
- Thành Phố Hồ Chí Minh - Phú Quốc
- Đồng Nai - Phú Quốc
- Bình Dương - Phú Quốc
- Vũng Tàu - Phú Quốc
- Hà Nội - Phú Quốc
- Rạch Giá - Phú Quốc
Chi phí chuyển hàng Phú Quốc ngày càng cạnh tranh do có nhiều công ty vận tải được thành lập. Chành xe Thái Hưng cố gắng cung cấp chi phí chuyển hàng Phú Quốc giá rẻ nhất nhưng chất lượng nhất, an toàn và đảm bảo nhất.
Mời quý khách tham khảo bảng báo giá dịch vụ vận tải Phú Quốc của Thái Hưng. Giá cước chuyển hàng có thể thay đổi bất cứ lúc nào, nếu có nhu cầu tư vấn hay cần bảng báo giá để biết cước phí chuyển hàng mới nhất, xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Thái Hưng Phú Quốc
Chành xe Thái Hưng
Hotline: 0948.860.866
Email: [email protected]
Trụ sở Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 129 Trần Đại Nghĩa, Ấp 2, Tân Kiên, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0941.144.524
Trụ sở Phú Quốc (CN1)
Địa chỉ: 413 Nguyễn Trung Trực, Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang
Điện thoại: 0944.454.470
Trụ sở Phú Quốc (CN2)
Địa chỉ: Tổ 3, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, Phú Quốc, Kiên Giang
Điện thoại: 0944.454.470 - 0945.41.66.33
Chi nhánh Rạch Giá
Địa chỉ: 247B Chu Văn An, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Điện thoại: 0937.91 97 97 - 0848.97 97 65
"An toàn, Nhanh chóng, Tiết kiệm"
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng Sài Gòn đi Phú Quốc
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Xe | Giá nhận hàng tại kho(VND) | Giá hỗ trợ bốc hàng tận nơi đối với hàng trên 3 tấn hoặc trên 10 khối(VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng nặng dưới 10 tấn | Tải ghép | 1.200/kg | 1.200/kg | Hỗ trợ bốc hàng tận nơi đối với hàng trên 3 tấn, hàng trên 10 khối và hàng bao xe với điều kiện đường xe tải 15 tấn vào được không cấm giờ, cấm tải |
| 02 | Hàng nặng trên 10 tấn | Tải ghép | 1.100/kg | 1.200/kg | |
| 03 | Hàng nhẹ | Tải ghép | 400.000đ/khối | 400.000đ/khối | |
| 04 | Hàng nhẹ trên 10 khối | Tải ghép | 350.000đ/khối | 400.000đ/khối | |
| 05 | Hàng rau củ, trái cây, trứng, kiện giấy | Tải ghép | 2.300đ/kg | 2.300đ/kg | |
| 06 | Hàng lạnh đóng thùng xốp đi xe khô | Tải ghép | 2.300đ/kg - 550.000đ/khối | 2.300đ/kg - 550.000đ/khối | |
| 07 | Hàng sành, sứ, thủy tinh, rượu | Tải ghép | 1.700đ/kg | 1.700đ/kg | |
| 08 | Phôi chai nhựa, nắp chai | Tải ghép | 2.300đ/kg | 2.300đ/kg | |
| 09 | Thang máy, khung sắt, giàn giáo, lưới sắt | Tải ghép | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | |
| 10 | Hàng máy móc thiết bị, đóng kiện | Tải ghép | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | |
| 11 | Hàng dây cáp điện | Tải ghép | 1.500đ/kg | 1.500đ/kg | |
| 12 | Hàng thiết bị điện tử, điện lạnh | Tải ghép | 550.000đ/khối | 550.000đ/khối | |
| 13 | Cửa kéo | Tải ghép | 2.000đ/kg | 2.000đ/kg | |
| 14 | Cửa cuốn dưới 3m | Tải ghép | 250.000đ/bộ | 250.000đ/bộ | |
| 15 | Cửa cuốn 3m - 3,9m | Tải ghép | 350.000đ/bộ | 350.000đ/bộ | |
| 16 | Cửa cuốn 4m - 4,9m | Tải ghép | 550.000đ/bộ | 550.000đ/bộ | |
| 17 | Cửa cuốn 5m - 5,9m | Tải ghép | 650.000đ/bộ | 650.000đ/bộ | |
| 18 | Nhôm xingfa | Tải ghép | 1.500đ/kg | 1.500đ/kg | |
| 19 | Khung cửa nhôm | Tải ghép | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | 2.000đ/kg - 550.000đ/khối | |
| 20 | Khung cửa nhôm có kính cường lực | Tải ghép | 2.100đ/kg | 2.100đ/kg | |
| 21 | Kính cường lực bao bể | Tải ghép | 2.100đ/kg | 2.100đ/kg | |
| 22 | Lốp xe, ruột yếm | Tải ghép | 1.800đ/kg | 1.800đ/kg | |
| 23 | Xe số | Tải ghép | 500.000đ/chiếc | 500.000đ/chiếc | |
| 24 | Xe tay ga | Tải ghép | 600.000đ/chiếc | 600.000đ/chiếc | |
| 25 | Xe SH lớn | Tải ghép | 800.000đ/chiếc | 800.000đ/chiếc | |
| 26 | Xe MOTO PKL | Tải ghép | 1.500.000đ/chiếc | 1.500.000đ/chiếc | |
| 27 | Hàng bao xe | 15 tấn | 17.000.000đ/chuyến | 17.000.000đ/chuyến | |
| 28 | Hàng bao xe | 20 tấn | 23.000.000đ/chuyến | 23.000.000đ/chuyến | |
| 29 | Container | cont | 34.000.000đ/chuyến | 34.000.000đ/chuyến | |
| 30 | Container chuyên dụng | cont | 48.000.000đ/chuyến | 48.000.000đ/chuyến | |
| * Lưu ý: - Giá trên đã bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 22h00 (Chủ Nhật xe vẫn chạy) * Đối với hàng khô - Hàng trên 330kg/khối tính kg - Hàng dưới 330kg/khối tính khối * Đối với hàng lạnh - Hàng trên 240kg/khối tính kg - Hàng dưới 240kg/khối tính khối - Thời gian áp dụng kể từ ngày 01/12/2025 đến khi có thông báo mới. | |||||
Bảng giá vận chuyển hàng điện gia dụng, điện lạnh
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Giá từ (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Máy lạnh treo tường (1 - 2.5 HP) | Bộ | 110.000 | Sài Gòn - Phú Quốc |
| 02 | Máy lạnh âm trần (2 - 3 HP) | Bộ | 230.000 | |
| 03 | Máy lạnh âm trần (3.5 - 4 HP) | Bộ | 285.000 | |
| 04 | Máy lạnh âm trần (4.5 - 5 HP) | Bộ | 365.000 | |
| 05 | Máy giặt (6kg-8kg) | Cái | 120.000 | |
| 06 | Máy giặt (9kg-15kg) | Cái | 155.000 | |
| 07 | Máy giặt (16kg-22kg) | Cái | 200.000 | |
| 08 | Tủ lạnh 50L | Cái | 65.000 | |
| 09 | Tủ lạnh 90L | Cái | 100.000 | |
| 10 | Tủ lạnh 120L - 180L | Cái | 165.000 | |
| 11 | Tủ lạnh 200L - 280L | Cái | 210.000 | |
| 12 | Tủ lạnh 300L | Cái | 275.000 | |
| 13 | Tủ lạnh trên 300L - 400L | Cái | 400.000 | |
| 14 | Tủ lạnh trên 400L 1 cánh và 2 cửa nhỏ | Cái | 530.000 | |
| 15 | Tủ lạnh 2 cửa lớn | Cái | 650.000 | |
| 16 | Bếp Gas, quạt Mitsu | Cái | 35.000 | |
| 17 | Tủ đông nhỏ 150L | Cái | 150.000 | |
| 18 | Tủ đông vừa 200L | Cái | 265.000 | |
| 19 | Tủ đông lớn 300L | Cái | 355.000 | |
| 20 | Tủ đông 2 cánh cửa lớn | Cái | 520.000 | |
| 21 | Tủ đông 3 cánh cửa nhỏ | Cái | 560.000 | |
| 22 | Tủ đông 3 cánh cửa lớn | Cái | 825.000 | |
| 23 | Tủ đông lớn nhất | Cái | 1.320.000 | |
| 24 | Tivi 32 inch | Cái | 55.000 | |
| 25 | Tivi 40-45 inch | Cái | 80.000 | |
| 26 | Tivi 47-55 inch | Cái | 110.000 | |
| 27 | Tivi 65-75 inch | Cái | 135.000 | |
| 28 | Thùng máy làm mát nhỏ | Thùng | 70.000 | |
| 29 | Thùng máy làm mát lớn | Thùng | 140.000 | |
| 30 | Thùng ghế massage | Thùng | 550.000 | |
| 31 | Thùng loa kéo nhỏ | Thùng | 45.000 | |
| 32 | Thùng loa kéo trung | Thùng | 90.000 | |
| 33 | Thùng loa kéo lớn | Thùng | 135.000 | |
| 34 | Vật tư ống gen, bông cách nhiệt | Khối | 400.000 | |
| 35 | eke | Kg | 1.200 | |
| 36 | Simili | |||
| 37 | Ống đồng | |||
| 38 | Vật tư ốc vít,... | |||
| 39 | Dây điện, cáp điện | Kg | 1.500 | |
| * Lưu ý: - Giá trên đã bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 22h00 (Chủ Nhật xe vẫn chạy) - Thời gian áp dụng kể từ ngày 01/12/2025 đến khi có thông báo mới. | ||||
Bảng giá vận chuyển đồ dùng một lần, vật tư, bao bì và các mặt hàng khác
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Giá (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hộp cơm (4 cây/kiện) | Kiện | 17.000 | |
| 02 | Hộp bánh bao (4 cây/kiện) | Kiện | 17.000 | |
| 03 | Hộp gà, sầu riêng (4 cây/kiện) | Kiện | 33.000 | |
| 04 | Khay xốp | Kiện | 22.000 | |
| 05 | Kiện giấy | Kiện | 17.000 | |
| 06 | Thùng giấy | Thùng | 22.000 | |
| 07 | Bọc ống hút | Bọc | 11.000 | |
| 08 | Thùng ống hút | Thùng | 22.000 | |
| 09 | Bao đũa, tăm | Bao | 22.000 | |
| 10 | Bọc tăm | Bọc | 11.000 | |
| 11 | Bọc muỗng nhựa | Bọc | 11.000 | |
| 12 | Thùng muỗng nhựa | Thùng | 22.000 | |
| 13 | Bọc ly, nắp | Bọc | 11.000 | |
| 14 | Kiện ly, nắp(03 cục) | Kiện | 28.000 | |
| 15 | Kiện ly, nắp(05 cục nhỏ) | Kiện | 38.000 | |
| 16 | Thùng ly, nắp cầu | Thùng | 22.000 | |
| 17 | Thùng nắp nhỏ | Thùng | 17.000 | |
| 18 | Kiện thố, chén (3 cục) | Kiện | 28.000 | |
| 19 | Kiện thố, chén (5 cục nhỏ) | Kiện | 38.000 | |
| 20 | Thùng tô, nắp | Thùng | 22.000 | |
| 21 | Chai nhựa | Kiện | 22.000 | |
| 22 | Màng bọc thực phẩm nhỏ | Thùng | 17.000 | |
| 23 | Màng bọc thực phẩm trung | Thùng | 28.000 | |
| 24 | Màng bọc thực phẩm lớn | Thùng | 33.000 | |
| 25 | Bao xanh, trắng, đỏ nhựa (bao nhỏ < 0.1 m3) | Kiện | 33.000 | |
| 26 | Bao xanh, trắng, đỏ nhựa (bao trung < 0.2 m3) | Kiện | 55.000 | |
| 27 | Bao xanh, trắng, đỏ nhựa (bao lớn < 0.3 m3) | Kiện | 77.000 | |
| 28 | Thùng nhỏ (< 0.1 m3) | Thùng | 28.000 | |
| 29 | Thùng trung (< 0.2 m3) | Thùng | 44.000 | |
| 30 | Thùng lớn (< 0.3 m3) | Thùng | 66.000 | |
| 31 | Kiện nhỏ (< 0.1 m3) | Kiện | 33.000 | |
| 32 | Kiện trung (< 0.2 m3) | Kiện | 55.000 | |
| 33 | Kiện lớn (< 0.3 m3) | Kiện | 77.000 | |
| 34 | Hàng nhẹ (> 0.3 m3) | Khối | 350.000 | |
| 35 | Bao bọc | Kg | 1.200 | |
| Thớt | ||||
| Muỗng, đũa inox | ||||
| Rác cuộn | ||||
| Thùng bao tay | ||||
| Thùng bọc | ||||
| Xiên que, giấy báo, bánh mì | ||||
| Thùng ly thủy tinh | ||||
| Bạt, simili lót sàn | ||||
| Hàng nặng khác | ||||
| 36 | Cuộn xốp nổ, cách nhiệt, thảm < 0.2 khối | Cuộn | 55.000 | |
| * Lưu ý: - Giá trên đã bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 22h00 (Chủ Nhật xe vẫn chạy) * Đối với hàng khô - Hàng trên 320kg/khối tính kg - Hàng dưới 320kg/khối tính khối - Thời gian áp dụng kể từ ngày 01/12/2025 đến khi có thông báo mới. | ||||
Bạn cần gửi hàng Phú Quốc, vận chuyển hàng Phú Quốc hoặc ship hàng Phú Quốc đi tỉnh vui lòng liên hệ hotline để nhận ngay báo giá trực tiếp: 0948.860.866 (Hưng). Chành xe Sài Gòn Phú Quốc xin hân hạnh phục vụ quý khách!
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng HỎA TỐC 24H tuyến Sài Gòn - Phú Quốc
Bảng giá cụ thể đối với từng mặt hàng
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 01/04/2022.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Xe | Giá (VND) | |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng nặng tính kg | Tải ghép | 1.000VND/kg | |
| 02 | Hàng nhẹ tính khối (thùng) | Tải ghép | 350.000VNĐ/khối | |
| 03 | Hàng lạnh | Tải ghép | 1.500VNĐ/kg | |
| 04 | Hộp cơm (4 cây/kiện) | Tải ghép | 12.000VNĐ/kiện | |
| 05 | Hộp gà, xôi (4 cây/kiện) | Tải ghép | 27.000VNĐ/kiện | |
| 06 | Bọc khăn giấy khô | Tải ghép | 14.000VND/kiện | |
| 07 | Kính cường lực (không bao bể) | Tải ghép | 1.300VNĐ/kg | |
| 08 | Kính cường lực (bể chia đôi) | Tải ghép | 1.500VNĐ/kg | |
| 09 | Kính cường lực (bao bể) | Tải ghép | 1.800VNĐ/kg | |
| 10 | Xe HONDA (xe số) | Tải ghép | 400.000VNĐ/chiếc | |
| 11 | Xe HONDA (xe tay ga) | Tải ghép | 500.000VNĐ/chiếc | |
| * Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT Hàng trên 350kg/khối tính kg Hàng dưới 350kg/khối tính khối | ||||
| Địa chỉ kho Sài Gòn: Số 591B, Quốc lộ 1A, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TpHCM Địa chỉ kho Phú Quốc: Đường tuyến tránh Dương Đông, tổ 8, ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, Tp Phú Quốc (Từ ngoài cổng chào Suối Đá chạy vô khoảng 1km bên tay phải, cặp Cây xăng-dầu Hoàng Lâm) Hoặc: 413 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 5, phường Dương Đông, Tp. Phú Quốc | ||||
| Thời gian áp dụng kể từ ngày 01/04/2022 đến khi có thông báo mới | ||||
| Rất mong được phục vụ Quý khách hàng. Trân trọng! | ||||
Các tuyến khác vui lòng liên hệ hotline báo giá trực tiếp: 0948.860.866 (Hưng)
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng tuyến từ Phú Quốc đi Hòn Thơm
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 1/6/2025.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Giá đi Bãi Đất Đỏ (2 chiều) (VND) | Giá đi Bãi Đất Đỏ (1 chiều) (VND) | Giá đi Cảng Vịnh Đầm (2 chiều) (VND) | Giá đi Cảng Vịnh Đầm (1 chiều) (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01 | Xe ba gác | Xe | 1.500.000 | 1.000.000đ/lượt | 2.000.000 | 1.500.000đ/lượt | Tùy tình hình thời tiết nhân viên tàu thông báo đi bến nào |
| 02 | Xe dưới 3T | Xe | 2.500.000 | 1.500.000đ/lượt | 3.000.000 | 2.000.000đ/lượt | |
| 03 | Xe 3.1T - 3.5T | Xe | 3.000.000 | 2.000.000đ/lượt | 3.500.000 | 2.500.000đ/lượt | |
| 04 | Xe 3.6T - 5T | Xe | 3.500.000 | 2.000.000đ/lượt | 4.500.000 | 3.000.000đ/lượt | |
| 05 | Xe 5.1T - 8T | Xe | 5.500.000 | 3.000.000đ/lượt | 6.000.000 | 3.500.000đ/lượt | |
| 06 | Xe 8.1T - dưới 15T | Xe | 6.500.000 | 3.500.000đ/lượt | 7.500.000 | 4.000.000đ/lượt | |
| 07 | Xe 15T - dưới 30T | Xe | 6.500.000 | 3.500.000đ/lượt | 8.000.000 | 4.500.000đ/lượt | |
| 08 | Container | Xe | 8.000.000 | 5.000.000đ/lượt | 9.500.000 | 6.000.000đ/lượt | |
| 09 | Bao tàu | Chuyến | 30.000.000 | 20.000.000đ/lượt | 35.000.000 | 22.500.000đ/lượt | |
| 10 | Hàng nặng | Tấn | 500.000đ/tấn | 500.000đ/tấn | |||
| 11 | Hàng nhẹ | Khối | 300.000đ/khối | 300.000đ/khối | |||
| 12 | Bao tàu Nam Du, Thổ Chu | Liên hệ hotline | |||||
| 13 | Xe cuốc dưới 03 | lượt | 1.500.000đ/lượt | 2.000.000đ/lượt | Tùy tình hình thời tiết nhân viên tàu thông báo đi bến nào | ||
| 14 | Xe cuốc 03 | lượt | 2.000.000đ/lượt | 2.500.000đ/lượt | |||
| 15 | Xe cuốc 04 | lượt | 2.500.000đ/lượt | 3.000.000đ/lượt | |||
| 16 | Xe cuốc 05 | lượt | 3.000.000đ/lượt | 3.500.000đ/lượt | |||
| 17 | Xe cuốc 06 | lượt | 3.500.000đ/lượt | 4.000.000đ/lượt | |||
| 18 | Xe cuốc 07 | lượt | 4.500.000đ/lượt | 5.000.000đ/lượt | |||
| 19 | Xe cuốc 09 | lượt | 6.000.000đ/lượt | 7.000.000đ/lượt | |||
| 20 | Xe cuốc 1.2 | lượt | 8.000.000đ/lượt | 9.000.000đ/lượt | |||
| 21 | Bao tàu | lượt | 20.000.000đ/lượt | 22.500.000đ/lượt | |||
| 22 | Tàu chạy ngoại tuyến | Liên hệ hotline | chạy đêm |
Các tuyến khác vui lòng liên hệ hotline báo giá trực tiếp: 0948.860.866 (Hưng)
Giá bao tàu chuyển hàng Nam Du - Phú Quốc
Bạn cần gửi hàng hóa số lượng lớn hoặc vận chuyển theo lịch trình riêng? Thái Hưng cung cấp dịch vụ bao tàu trọn gói cho tuyến Phú Quốc – Nam Du với mức giá chỉ 60 triệu đồng/chuyến, phù hợp cho doanh nghiệp, nhà thầu, dự án xây dựng hoặc các lô hàng cồng kềnh.
Liên hệ ngay 0948.860.866 để được tư vấn chi tiết và sắp lịch chuyến theo nhu cầu!
Các tuyến khác vui lòng liên hệ hotline báo giá trực tiếp: 0948.860.866 (Hưng)
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng từ Hà Nội đi Phú Quốc
Bảng giá cụ thể đối với từng mặt hàng
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 1/4/2025.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Xe | Giá (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng nặng dưới 200kg | Tải ghép | 2.000.000đ/đơn | Xe đi đủ tải, đường không cấm tải, cấm giờ |
| 02 | Hàng nặng từ 201kg - 500kg | Tải ghép | 10.000đ/kg | |
| 03 | Hàng nặng từ 501kg - 1.000kg | Tải ghép | 5.000đ/kg | |
| 04 | Hàng nặng từ 1.001kg trở lên | Tải ghép | 3.500đ/kg | |
| 05 | Hàng nhẹ dưới 01 khối | Tải ghép | 2.000.000đ/đơn | |
| 06 | Hàng nhẹ từ 01 - dưới 02 khối | Tải ghép | 3.000.000đ/đơn | |
| 07 | Hàng nhẹ từ 02 - dưới 05 khối | Tải ghép | 1.500.000đ/khối | |
| 08 | Hàng nhẹ từ 5 khối trở lên | Tải ghép | 1.200.000đ/khối | |
| 09 | Xe số | Tải ghép | 2.000.000đ/chiếc | |
| 10 | Xe tay ga | Tải ghép | 2.500.000đ/chiếc | |
| 11 | Xe SH lớn, mô tô | Tải ghép | 3.500.000đ/chiếc | |
| 12 | Các mặt hàng khác | Tải ghép | Liên hệ hotline nhận báo giá | |
| 13 | Hàng bao xe | 15 tấn | 44.000.000đ/chuyến | |
| 14 | Hàng bao xe | 20 tấn | Liên hệ hotline nhận báo giá | |
| 15 | Container | Cont | Liên hệ hotline nhận báo giá | |
| 16 | Container chuyên dụng | Cont | Liên hệ hotline nhận báo giá | |
| * Lưu ý: - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 17h00 * Đối với hàng khô - Hàng trên 350kg/khối tính kg - Hàng dưới 350kg/khối tính khối - Thời gian áp dụng kể từ ngày 1/4/2025 đến khi có thông báo mới. | ||||
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng từ Sài Gòn đi Hòn Thơm (và ngược lại)
Bảng giá cụ thể đối với từng mặt hàng
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 01/12/2025.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Xe | Giá (VND) giao tới chân công trình | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng nặng dưới 1 tấn | 4.000.000/đơn | ||
| 02 | Hàng nặng từ 1.1 - 3.9 tấn | 3.500.000đ/tấn | ||
| 03 | Hàng nặng từ 4 - 9.9 tấn | Tải ghép | 3.000.000đ/tấn | Xe đi đủ tải, đường không cấm tải, cấm giờ |
| 04 | Hàng nặng trên 10 tấn | Tải ghép | 2.200.000đ/tấn | |
| 05 | Hàng nhẹ dưới 1 khối | Tải ghép | 4.000.000đ/đơn | |
| 06 | Hàng nhẹ từ 1.1 - 2.9 khối | Tải ghép | 2.200.000/khối | |
| 07 | Hàng nhẹ từ 3 - 5.9 khối | Tải ghép | 1.700.000/khối | |
| 08 | Hàng nhẹ từ 6 - 9.9 khối | Tải ghép | 1.200.000/khối | |
| 09 | Hàng nhẹ trên 10 khối | Tải ghép | 900.000/khối | |
| 10 | Các mặt hàng khác | Tải ghép | Liên hệ hotline 0948.860.866 | |
| 11 | Hàng bao xe | 15 tấn | 27.000.000/chuyến | |
| 12 | Hàng bao xe | 20 tấn | 33.000.000/chuyến | |
| 13 | Container | cont | 48.000.000/chuyến | |
| 14 | Container chuyên dụng | cont | 67.000.000/chuyến | |
| * Lưu ý: - Giá trên đã bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 22h00 (Chủ Nhật xe vẫn chạy) * Đối với hàng khô - Hàng trên 400kg/khối tính kg - Hàng dưới 400kg/khối tính khối - Thời gian áp dụng kể từ ngày 01/12/2025 đến khi có thông báo mới. | ||||
Bảng giá tàu Phú Quốc - Hòn Thơm
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 24/4/2025.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Giá (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Xe dưới 3 tấn | chuyến | 2.500.000đ | Giá bao gồm đi và về, xuất phát bến Bãi Đất Đỏ |
| 02 | Xe 3,1 tấn - 5 tấn | chuyến | 3.500.000đ | |
| 03 | Xe 5,1 tấn - 8 tấn | chuyến | 5.500.000đ | |
| 04 | Xe 8,1 tấn - 15 tấn | chuyến | 6.500.000đ | |
| 05 | Container | chuyến | 11.000.000đ | |
| 06 | Cont chuyên dụng | chuyến | 15.000.000đ | |
| 07 | Bao tàu | chuyến | 30.000.000 | |
| 08 | Hàng nặng | tấn | 500.000đ/tấn | |
| 09 | Hàng nhẹ | Khối | 300.000đ/khối | |
| 10 | Bao tàu Nam Du, Thổ Chu | chuyến | Liên hệ hotline 0948 860 866 | |
| 11 | Tàu chạy ngoại tuyến | chuyến | Liên hệ hotline 0948 860 866 | chạy đêm |
| Lịch tàu Phú Quốc - Hòn Thơm | ||||
| Phú Quốc - Hòn Thơm | Hòn Thơm - Phú Quốc | |||
| 1 | Chuyến 1 | 08h00 | Chuyến 1 | 11h00 |
| 2 | Chuyến 2 | 14h00 | Chuyến 2 | 17h00 |
| * Lưu ý: - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. - Thời gian bắt đầu hoạt động từ 24/04/2025 - Thời gian áp dụng kể từ ngày 24/04/2025 cho đến khi có thông báo mới * Quy cách hàng - Hàng trên 600kg/khối tính kg - Hàng dưới 600kg/khối tính khối | ||||
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng từ Phú Quốc đi các tỉnh
Bảng giá cụ thể đối với từng mặt hàng
(Giá chưa bao gồm VAT) * Bảng giá áp dụng từ ngày 1/4/2025.
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Xe | Giá (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng lẻ | Tải ghép | Liên hệ hotline nhận báo giá | Xe đi đủ tải, đường không cấm tải, cấm giờ |
| 02 | Hàng bao xe Phú Quốc - TpHCM | 15 tấn | 5.000.000đ/chuyến | |
| 03 | Hàng bao xe Phú Quốc - Bình Dương (tùy khu vực) | 15 tấn | 6.000.000 - 7.000.000đ/chuyến | |
| 04 | Hàng bao xe Phú Quốc - Đồng Nai (tùy khu vực) | 15 tấn | 7.000.000 - 8.000.000đ/chuyến | |
| 05 | Hàng bao xe Phú Quốc - Vũng Tàu (tùy khu vực) | 15 tấn | 8.000.000 - 10.000.000đ/chuyến | |
| 06 | Hàng bao xe Phú Quốc - Bình Thuận (tùy khu vực) | 15 tấn | 10.000.000 - 12.000.000đ/chuyến | |
| 07 | Hàng bao xe Phú Quốc - các tỉnh khác (tùy khu vực) | 15 tấn | Liên hệ hotline nhận báo giá | |
| * Lưu ý: - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. - Nhận hàng tất cả các ngày trong tuần từ 7h00 đến 22h00 (Chủ Nhật xe vẫn chạy) - Thời gian áp dụng kể từ ngày 1/4/2025 đến khi có thông báo mới. | ||||
Các mặt hàng khác vui lòng liên hệ hotline báo giá trực tiếp: 0948.860.866 (Hưng)
Bảng giá dịch vụ chuyển hàng từ Phú Quốc đi Rạch Giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
| STT | Tên mặt hàng, dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 01 | Hàng lẻ (hàng nặng) | Tấn | 800.000 đ/tấn | |
| 02 | Hàng lẻ (hàng khối) | Khối | 400.000 đ/khối | |
| 03 | Bao xe vận chuyển 8 tấn | Chuyến | 5.500.000 đ/chuyến | Xe đi đủ tải |
| 04 | Bao xe vận chuyển 15 tấn | Chuyến | 7.000.000 đ/chuyến | Xe đi đủ tải |
Lưu ý
- Đơn giá theo Việt Nam đồng (VND)
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
Điều kiện thanh toán
- Bên A sẽ thanh toán 100% số tiền vận chuyển cho bên B tại điểm nhận hàng tại sài gòn hoặc khi hàng về đến phú quốc trước khi hàng được giao đến địa điểm nhận hàng.
- Nếu như chậm trễ trong việc thanh toán thì quý khách sẽ chịu phần lãi suất ngân hàng cho việc chậm trễ không quá 15 ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn tài chính của công ty chúng tôi.
Phương thức thanh toán
Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Vì đặc thù của ngành vận tải, mỗi loại hàng hóa có quy cách đóng gói, phương thức vận chuyển khác nhau (sà lan, xe...) và lại có quá nhiểu chủng loại hàng hóa nên nếu quý khách có yêu cầu vận chuyển hàng Phú Quốc, hãy liên hệ ngay với chúng tôi - chành xe Thái Hưng - để được tư vấn thêm và gửi báo giá chuyển hàng Phú Quốc riêng cho quý khách. Dịch vụ chuyển hàng Phú Quốc của chúng tôi cam kết sẽ giúp quý khách chọn được phương thức vận chuyển giá rẻ nhất, phù hợp nhất với mặt hàng của quý khách.
Từ khóa » Chành Xe Bé Tư
-
Xe Bé Tư Express – Giá Vé, Số điện Thoại, Lịch Trình
-
Hãng Xe BÉ TƯ - Trip 5S
-
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bé Tư - Huyện Phú Quốc - InfoDoanhNghiep
-
Dịch Vụ Du Lịch Bé Tư LH:... - Xe Long An - Hồ Chí Minh - Facebook
-
Top 5 Chành Xe Sài Gòn - Phú Quốc Uy Tín Và Rẻ - Top10tphcm
-
Top 8 Chành Xe đi Sài Gòn - Phú Quốc Giá Rẻ, Uy Tín Nhất - Top Moving
-
Tổng Hợp Các Chành Xe Gửi Hàng đi Đảo Phú Quốc
-
Chành Xe Chở Hàng Sài Gòn Phú Quốc-Kiên Giang - Vận Tải Trọng Tấn
-
Chành Xe Lê Hồng Phong Quận 10 đi Phú Quốc - KOKODA VIET NAM
-
#1 Chành Xe Gửi Hàng đi Phú Quốc TRONG NGÀY
-
Chành Xe Bé Sáu TP HCM- Long An - Xe Và Hàng
-
HCM - Long An - Xe Và Hàng - Chành Xe Vận Chuyển
-
Chành Xe Bé 2 | 093 991 19 11 | Thành Phố Hồ Chí Minh