Cước Phí + Phụ Phí Nghành Vận Chuyển đường Biển
Có thể bạn quan tâm
Tổng cước phí = giá của hãng tàu + các loại phụ phí ( THC/ AMS/CAF…)
A 01. AMSF: AMS SUB FEES 02. APS: ANGOLA PORT SURCHARGE
B 03. BOF: BASIC OCEAN FREIGHT 04. BLF: BL FEE 05. BSH: BUNKER SURCHARGE 06. BKR: BUNKER RECOVERY
C 07. CSY: CARGO SURVEY / MEASURE 08. COD: CHANGE OF DESTINATION FEE 09. CPM: CHANGE OF PORT MARK 10. COS: CHANGE OF STATUS CHARGE 11. CRR: CONTAINER RENTAL RECOVERY 12. CGSD: CONGESTION SURCHARGE – DISCHARGE 13. CGS: CONGESTION SURCHARGE 14. CSCL: CONTAINER SERVICE CHARGE LOAD 15. CSCD: CONTAINER SERVICE CHARGE DISCHARGE 16. CRC: COST RECOVERY CHARGE 17. COU: COURIER FEE 18. CAF: CURRENCY ADJUST FACTOR 19. CAS: CURRENCY ADJUSTMENT SURCHARGE 20. CND: CUSTOMS & DOCUMENTATION 21. CHR: CHATTER HIRE RECOVERY 22. CHRP: CHATTER HIRE RECOVERY (POOL) 23. CON: CONSORTIUM RECOVERY
D 24. DGS: DANGEROUS CARGO SURCHARGE 25. DDF: DEAD FREIGHT 26. DDS: DELAYED DELIVERY SURCHARGE 27. DOF: DELIVERY ORDER FEE 28. DII: DIR INTERCHANGE IN FEES 29. DIO: DIR INTERCHANGE OUT FEES 30. DPL: DPP CHARGE – LUMPSUM 31. DRO: DROP-OFF CHARGES 32. DRC: DROP-OFF CREDIT
E 33. EFS: EMERGENCY FUEL SURCHARGE 34. ERS: EMERGENCY RISK SURCHARGE 35. MTR: EMTY REPOSITIONING RECOVERY 36. ECH: EQUIPMENT & CONTAINER HANDLING 37. EHCD: EQUIPMENT HANDOVER CHARGE – DISCHARGE 38. EHCL: EQUIPMENT HANDOVER CHARGE – LOAD 39. ETCD: ETC – DISCHARGE 40. ETCL: ETC – LOAD 41. ESF: EXCESS SLOT FEE 42. ECC: EXPORT CALL CLOSURE 43. EBS: EMERGENCY BUNKER SURCHARGE
THC : terminal handing charge là phí gắp cont từ tàu xuống bãi nhập ( đối với hàng nhập ), hoặc từ bãi xuất lên trên tàu ( đối với hàng xuất )
CFS: Container Freight Station: chỉ áp dụng cho LCL. Là các chi phí liên quan đến kho : xếp dỡ, chứa hàng..
Security charge: Phí an ninh
– AWB fee: Phí bill (phí không vận đơn)
– Fuel surcharge: Phí xăng dầu
– Customs clearan: Phí làm thủ tục hải quan
– Terminal charge: Phí kho bãi (cảng)
– D/O (delivery order): Phiếu nhận hàng
– Handling fees: Phí vận chuyển
– Domestic transport: vận chuyển nội địa
– Phí lao vụ
5/5 - (2 bình chọn)Từ khóa » Phí Cgs
-
Nhiều Hãng Tàu áp Các Phụ Phí Mới, đẩy Giá Cước Vận Chuyển ...
-
CÁC LOẠI PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN – NGÀNH LOGISTICS
-
CGS định Nghĩa: Chi Phí Của Hàng Hóa Bán - Cost Of Goods Sold
-
/surcharges/
-
Học Bổng Vanier CGS Của Chính Phủ Canada
-
Customer Advisories | MSC
-
Giải Pháp Tăng Hiệu Quả Bảo Lãnh Tín Dụng Cho Doanh Nghiệp Nhỏ Và ...
-
Sanitary Connection - CGS
-
Trường Camberwell Grammar - Indochina Study Abroad
-
CGS-CIMB ITrade SG Trên App Store
-
Tranh Vàng 24K PRIMA ART Hương Phù Sa Thanh Bình - Shopee
-
Chitengyesuper 250ML Plastic Measuring Cup Jug Pour Spout ...