Cuộc Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cuộc phiêu lưu" thành Tiếng Anh
odyssey, adventure là các bản dịch hàng đầu của "cuộc phiêu lưu" thành Tiếng Anh.
cuộc phiêu lưu + Thêm bản dịch Thêm cuộc phiêu lưuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
odyssey
nounĐể tôi kể cho các bà nghe một cuộc phiêu lưu.
Let me tell you what an odyssey that has been.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
adventure
verb nounHãy hứa cho tôi theo cùng và chia sẻ các cuộc phiêu lưu của anh.
Promise to take me with you and share in the spoils of you're adventures.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộc phiêu lưu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộc phiêu lưu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộc Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CUỘC PHIÊU LƯU TRONG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
PHIÊU LƯU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Phiêu Lưu Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuộc Phiêu Lưu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Một Cuộc Phiêu Lưu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Adventures | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cuộc Phiêu Lưu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 Cuộc Phiêu Lưu Tiếng Anh Là Gì
-
Phiêu Lưu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cuộc Phiêu Lưu 1.500 Năm Của Ngôn Ngữ Anh - Báo Lao động
-
Phiêu Bạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky