Cuộc Phiêu Lưu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cuộc phiêu lưu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cuộc phiêu lưu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cuộc phiêu lưu | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cuộc phiêu lưu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuộc phiêu lưu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộc phiêu lưu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - アドベンチャーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cuộc phiêu lưu" trong tiếng Nhật
- - phim phiêu lưu hành động:アクション・アドベンチャー映画
- - trò chơi phiêu lưu mạo hiểm:アドベンチャーゲーム
- - một cuộc phiêu lưu lãng mạn:アドベンチャー・ロマンス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộc phiêu lưu trong tiếng Nhật
* n - アドベンチャーVí dụ cách sử dụng từ "cuộc phiêu lưu" trong tiếng Nhật- phim phiêu lưu hành động:アクション・アドベンチャー映画, - trò chơi phiêu lưu mạo hiểm:アドベンチャーゲーム, - một cuộc phiêu lưu lãng mạn:アドベンチャー・ロマンス,
Đây là cách dùng cuộc phiêu lưu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộc phiêu lưu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cuộc phiêu lưu
- sự trông trẻ tiếng Nhật là gì?
- đầy tham lam tiếng Nhật là gì?
- con mắt phán đoán tiếng Nhật là gì?
- cùng loại tiếng Nhật là gì?
- phòng tránh tiếng Nhật là gì?
- sinh bệnh tiếng Nhật là gì?
- sự ta thán tiếng Nhật là gì?
- cái gạt tàn tiếng Nhật là gì?
- chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ tiếng Nhật là gì?
- đóng tảng tiếng Nhật là gì?
- dơi tiếng Nhật là gì?
- lời nói nhiệt thành tiếng Nhật là gì?
- vận chuyển tiếng Nhật là gì?
- thiếp tiếng Nhật là gì?
- hốc bụng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cuộc Phiêu Lưu Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộc Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHIÊU LƯU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC PHIÊU LƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CUỘC PHIÊU LƯU TRONG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Phiêu Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Adventures | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 14 Cuộc Phiêu Lưu Tiếng Anh Là Gì
-
Một Cuộc Phiêu Lưu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Phiêu Lưu Bằng Tiếng Anh
-
Cuộc Phiêu Lưu Là Gì
-
PHIÊU LƯU MẠO HIỂM - Translation In English
-
Adventures Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
cuộc phiêu lưu (phát âm có thể chưa chuẩn)