CUỘC SỐNG VĨNH CỬU NẾU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CUỘC SỐNG VĨNH CỬU NẾU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cuộc sống vĩnh cửueternal lifeeverlasting lifenếuif you

Ví dụ về việc sử dụng Cuộc sống vĩnh cửu nếu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người khác thì được ban cho ân tứ để atin vào lời nói của họ,rằng họ cũng có thể có được một cuộc sống vĩnh cửu nếu họ tiếp tục trung thành.To others it is given to abelieve on their words,that they also might have eternal life if they continue faithful.Tin tốt là: Bạn có thể trở thành con của Chúa vàđược thừa hưởng cuộc sống vĩnh cửu nếu bạn đặt niềm tin vào tên của Chúa Jesus Christ ngay bây giờ.The good news is:“You can become a child of God andinherit everlasting life if you put faith in the name of Jesus Christ now.”.Thế mà vì không ai có thể bước vào cuộc sống vĩnh cửu nếu không được tẩy sạch khỏi tội lỗi, do vậy cần có một Bí tích khác để thanh luyện con người hoàn toàn khỏi các tội lỗi, giải thoát họ khỏi bệnh tật và chuẩn bị tiến vào nước trời.But since no one can enter into eternal life until he is well cleansed, there is need of another Sacrament which will purify man of his sins, and both free him from sickness and prepare him for entry into the heavenly kingdom.Tôi sẽ mất cuộc sống vĩnh cửu.They will lose eternal life.Cuộc sống vĩnh cửu được trình bày.Eternal life is presented.Cuộc sống vĩnh cửu thông qua Facebook.Eternal Life through Facebook.Cuộc sống vĩnh cửu đã bắt đầu.Eternal life has already begun.Tôi sẽ mất cuộc sống vĩnh cửu.We will lose eternal life.Cuộc sống vĩnh cửu đã bắt đầu.And eternal life has begun.Và nghĩ tới cuộc sống vĩnh cửu.Thinking about eternal life.Chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh cửu.Prepare yourself for Eternal Life.Chúng tôi tin vào cuộc sống vĩnh cửu.We believe in the life everlasting.Cuộc sống vĩnh cửu thực là vô giá.Eternal life is immeasurably valuable.Nhưng cuộc sống vĩnh cửu vẫn còn đó!But your eternal life is still there!Ban cho ta cuộc sống vĩnh cửu?”.You will give me eternal life?”.Nhưng cuộc sống vĩnh cửu vẫn còn đó.The eternal life is already there.Chúng ta được gọi sống cuộc sống vĩnh cửu.We have been called to eternal life.Chúng ta được gọi sống cuộc sống vĩnh cửu.We are called to Eternal Life.Ankh- Biểu tượng của cuộc sống vĩnh cửu.Ankh- Symbol of eternal life.Thánh Mathia: Tôi tin cuộc sống vĩnh cửu.Window 14- I believe in the life everlasting.Cuộc sống vĩnh cửu của tôi đã bắt đầu.My eternal life has already begun.Là khởi đầu của cuộc sống vĩnh cửu rồi.It is the start of eternal life.Và atrẻ thơ có được cuộc sống vĩnh cửu.Peter and the other disciples already had eternal life.Như thế bạn sẽ bước vào cuộc sống vĩnh cửu.Thus you will enter into eternal life.Và atrẻ thơ có được cuộc sống vĩnh cửu.And little children also have eternal life.Cái gì đó” chính là cuộc sống vĩnh cửu.That special“something” is life everlasting.Sử thi Gigamesh/ Cuộc tìm kiếm cuộc sống vĩnh cửu.Gilgamesh came in search of eternal life.Mọi tôn giáo đều nói đến cuộc sống vĩnh cửu.There are religions that talk about eternal life.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 717, Thời gian: 0.0228

Từng chữ dịch

cuộcdanh từlifecallwarmeetingstrikesốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawvĩnhtính từvĩnhpermanenteternalvĩnhdanh từvinhvĩnhtrạng từforevercửucửucửutính từeternalcửudanh từcuujiu cuộc sống vì nócuộc sống với nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuộc sống vĩnh cửu nếu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuộc Sống Vĩnh Cửu Là Gì