Cuộc Sống - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuək˨˩ səwŋ˧˥kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧kuək˨˩˨ ʂəwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuək˨˨ ʂəwŋ˩˩kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

cuộc sống

  1. Tổng thể nói chung những hoạt động trong đời sống của một con người hay một xã hội. Cuộc sống lam lũ, vất vả. Những thăng trầm của cuộc sống.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đời sống
  • sinh mệnh
  • tính mệnh

Dịch

[sửa] cuộc sống
  • Tiếng Anh: life(en)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuộc_sống&oldid=2241399” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cuộc sống 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Cuộc Sống Là Gì