Swim briefs are also referred to as competition briefs, swimming trunks, bathers, racer bathers, posing briefs, racing briefs, and colloquially in Australia as ...
Xem chi tiết »
Nhưng sự thật là thế, ta đã không thắng trong cuộc bơi thi đó. But it's true, I did not win the race. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cuộc bơi thi. * dtừ. swimming-match. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Bạn biết bao nhiêu kiểu bơi và các kiểu bơi lội bằng tiếng Anh là gì? Hãy cùng Anh ngữ Benative ... Medley swimming /ˈmedli ˈswɪmɪŋ/: Cuộc thi bơi hỗn hợp
Xem chi tiết »
Tại Thế vận hội 2004 · cô đã tham gia giải nhiệt với hai vận động viên bơi lội ; At the 2004 Olympics · she participated in heat one against two other swimmers ...
Xem chi tiết »
"Cuộc thi được tài trợ bởi British Airways." dịch câu này sang tiếng anh là: The competition was sponsored by British Airways. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Danh từ trong tiếng anh là gì · Không bao giờ được nói dối - Never tell a lie ... Các cuộc thi này thường bao gồm một số kiểu bơi khác nhau; tự do , bơi ếch ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Tiếng Anh gọi bơi bướm là Butterfly stroke fly stroke · Phiên âm: Butterfly stroke /ˈbʌt.ə.flaɪ strəʊk/ · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
Với những môn mang tính chất "đua" thì người ta thường dùng từ race. Running/Biking/Swimming race: cuộc thi điền kinh/chạy xe đạp/bơi lội. Những người tham gia ...
Xem chi tiết »
Nguyễn Thị Ánh Viên tại lễ trao huy chương môn bơi lội nội dung 800m tự do nữ, Sea Games 28, 2015. Thông tin cá nhân. Họ và tên, Nguyễn Thị Ánh Viên. Biệt danh ...
Xem chi tiết »
Thế vận hội được quản lý bởi Liên đoàn Thể thao quốc tế (IFS), Ủy ban Olympic Quốc gia (NOC) và các ủy ban tổ chức cho mỗi thế vận hội Olympic cụ thể. Là cơ ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming ...
Xem chi tiết »
At least you won't have to swim ashore. 5. Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi. And under our feet is actually a swimming pool. 6.
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội. ... bơi chó. freestyle. /ˈfriː.staɪl/. bơi tự do. gala. /ˈɡeɪlə/. hội bơi. goggles. /ˈɡɒɡlz/. kính bảo hộ; kính bơi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cuộc Thi Bơi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuộc thi bơi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu