Cuộc Tranh Luận Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
debate, controversy, contest là các bản dịch hàng đầu của "cuộc tranh luận" thành Tiếng Anh.
cuộc tranh luận + Thêm bản dịch Thêm cuộc tranh luậnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
debate
nounCuộc tranh luận sẽ diễn ra tối nay.
The debate will happen tonight.
GlosbeMT_RnD -
controversy
nounNhững thử thách, những cuộc tranh luận và những vấn đề phức tạp vây quanh chúng ta.
Challenges, controversies, and complexities swirl around us.
GlosbeMT_RnD -
contest
nounNgười thắng cả ngàn cuộc tranh luận,
A victor in a thousand contests,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- discussion
- disputation
- dispute
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cuộc tranh luận " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cuộc tranh luận" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tranh Tụng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'tranh Tụng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tranh Tụng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ điển Việt Anh "tranh Tụng" - Là Gì?
-
Tranh Tụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tranh Tụng Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ - Hà Nội
-
Tranh Tụng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
-
VỤ TRANH TỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiện Tụng - StudyTiengAnh
-
Luật Sư Tư Vấn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành LUẬT Theo Bảng Chữ Cái
-
Có Thể Tranh Luận Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe