Cười Bằng Tiếng Anh - Laugh, Smile, Laughter - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cười" thành Tiếng Anh

laugh, smile, laughter là các bản dịch hàng đầu của "cười" thành Tiếng Anh.

cười verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • laugh

    verb

    show mirth by peculiar movement of the muscles of the face and emission of sounds

    Nhìn thấy dáng vẻ buồn cười đó của anh ấy, mọi người không nhịn được mà cười.

    Upon seeing how ridiculous he looked, everyone could not help but laughing.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • smile

    noun verb

    to have a smile on one's face [..]

    Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.

    Even though Tom still had tears in his eyes, he began to smile.

    en.wiktionary.org
  • laughter

    noun

    sound (as) of laughing

    Cô ấy không thể nhịn được cười.

    She couldn't hold back her laughter.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • laugh at
    • sneer
    • to smile
    • laughing
    • marry
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cười " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cười + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • laughter

    noun

    expression of amusement

    Cô ấy không thể nhịn được cười.

    She couldn't hold back her laughter.

    wikidata

Hình ảnh có "cười"

smile smile Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cười" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bạn Cười Gì