cười chế nhạo bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cười chế nhạo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
He holds me up to ridicule all the time. Lúc nào anh ta cũng lấy tôi ra làm trò cười. 07. He is mimicking my accent ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CƯỜI NHẠO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CƯỜI NHẠO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đừng chế nhạo trong một câu và bản dịch của họ ; ta nữa. Please don't ridicule me anymore. ; tôi:. Please don't make fun of me:/. ; anh. Don't ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2014 · CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG ANH - smile /smaɪl/ (v): mỉm cười - chuckle /ˈtʃʌkl/ (v): cười ... mock /mɑːk/ (v): cười chế giễu, cười nhạo báng.
Xem chi tiết »
Don't mock, Pilar. 2. Đừng e ngại bị chế giễu. · Do not be afraid of ridicule. 3. Những dục vọng của kẻ chế giễu · The Desires of Ridiculers. 4. · That you was ...
Xem chi tiết »
They ridiculed me in a loud and boisterous way, trying to attract the attention of other shoppers. 43. Đám đông cười chế giễu Hoffmann và anh nhận ra rằng người ...
Xem chi tiết »
Chế giễu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh ... Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 12/04/2021. Xếp hạng: 4 ...
Xem chi tiết »
Chế giễu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Glosbe - Chế giễu in English - Vietnamese-English Dictionary; chế giễu trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. ... to poke fun at: chọc cười, chế giễu ai đó.
Xem chi tiết »
Nhưng còn rất nhiều kiểu cười khác nhau trong tiếng Anh thay thế cho từ ... she was in stitches (Khi nghe chuyện của tôi, cô ấy cười không kiềm chế nổi).
Xem chi tiết »
chế giễu. Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán. Chế giễu bạn một cách lố bịch. DịchSửa đổi. tiếng Anh: insult, sneer ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ laugh trong từ điển Lạc Việt. ... nhận ra ai qua tiếng cười khàn khàn, the thé của anh ta ... cười nhạo; chế giễu; coi thường.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Chế Giễu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười chế giễu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu