Cười Chế Nhạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cười chế nhạo" thành Tiếng Anh
fleer, sneer là các bản dịch hàng đầu của "cười chế nhạo" thành Tiếng Anh.
cười chế nhạo + Thêm bản dịch Thêm cười chế nhạoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fleer
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sneer
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cười chế nhạo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cười chế nhạo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cười Vào Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
CƯỜI VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "cười Vào Mặt Ai" Trong Tiếng Anh
-
"Anh ấy Sẽ Chỉ Cười Vào Mặt Bạn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MỘT SỐ CỤM TỪ HAY VỚI LAUGH - TFlat
-
• Cười, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Laugh, Smile, Laughter - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cười Ra Nước Mắt Bằng Tiếng Anh
-
Đấm Vào Mặt Cái Thằng Cười đểu | Get Foot In The Door Là Gì? - YouTube
-
Cười Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
Những Thành Ngữ Thường Gặp Với Từ “Laugh” - Speak English
-
Học Tiếng Anh Về Các điệu Cười - Benative Kids
-
Laugh - Wiktionary Tiếng Việt