Cười Chúm Chím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cười chúm chím
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cười chúm chím tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cười chúm chím trong tiếng Trung và cách phát âm cười chúm chím tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười chúm chím tiếng Trung nghĩa là gì.
![phát âm phát âm cười chúm chím tiếng Trung](https://tudienso.com/wp-content/themes/jenny/assets/images/play.png)
![phát âm phát âm cười chúm chím tiếng Trung](https://tudienso.com/wp-content/themes/jenny/assets/images/play.png)
含笑 《面带笑容。》微笑 《不显著的、不出声的笑。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cười chúm chím hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đàm suyễn tiếng Trung là gì?
- lễ hợp cẩn tiếng Trung là gì?
- trứng non tiếng Trung là gì?
- bó đuốc tiếng Trung là gì?
- kìm miệng nhọn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười chúm chím trong tiếng Trung
含笑 《面带笑容。》微笑 《不显著的、不出声的笑。》
Đây là cách dùng cười chúm chím tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười chúm chím tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 含笑 《面带笑容。》微笑 《不显著的、不出声的笑。》Từ điển Việt Trung
- bàn việc tiếng Trung là gì?
- làm cho mệt mỏi tiếng Trung là gì?
- chuyển động lệch hướng tiếng Trung là gì?
- hừng hực tiếng Trung là gì?
- bắt đầu quay tiếng Trung là gì?
- dấu khác tiếng Trung là gì?
- lưỡi trai của mũ tiếng Trung là gì?
- đấu bán kết tiếng Trung là gì?
- chăm tiếng Trung là gì?
- chương trình âm nhạc tiếng Trung là gì?
- làm thống soái tiếng Trung là gì?
- cai trị đất nước tiếng Trung là gì?
- chó điên tiếng Trung là gì?
- liền sát tiếng Trung là gì?
- buôn một lãi mười tiếng Trung là gì?
- thịt tiếng Trung là gì?
- vết nẻ tiếng Trung là gì?
- chia ruộng theo nhân khẩu tiếng Trung là gì?
- thực tại mới tiếng Trung là gì?
- nước sâu và rộng tiếng Trung là gì?
- sông có thể cạn đá có thể mòn tiếng Trung là gì?
- gạo tấm tiếng Trung là gì?
- nhang lửa tiếng Trung là gì?
- tang điền tiếng Trung là gì?
- thèm nhạt tiếng Trung là gì?
- bài tiếng Trung là gì?
- châm chước tiếng Trung là gì?
- Lật Thuỷ tiếng Trung là gì?
- cõi tiếng Trung là gì?
- bột mì tinh tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cười Chúm Chím Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chúm Chím Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "chúm Chím" - Là Gì? - Vtudien
-
'cười Chúm Chím' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chúm Chím - Từ điển Việt
-
Chúm Chím Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cười Chúm Chím Nghĩa Là Gì?
-
Chúm Chím - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chúm Chím
-
Top 14 Cười Chúm Chím Là Như Thế Nào
-
Cười Chúm Chím Nghĩa Là Gì?
-
Chúm Chím Là Gì - Nghĩa Của Từ Chúm Chím Trong Tiếng Pháp
-
5 Nét Tướng Miệng đặc Trưng Của Người Phụ Nữ Giàu Sang Phú Quý