Look through examples of cười cợt translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Tôi không muốn các anh cười cợt vì những trò đùa này.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười cợt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cười cợt [cười cợt] - to joke; to jest.
Xem chi tiết »
cười cợt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cười cợt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cười cợt. to joke; to jest ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "cười cợt" tiếng anh là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
cười cợt là gì - She never laughed at me unless I meant to be funny. Literature. Nhưng đây không phải là một điều để cười cợt.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
Từ điển, từ điển tiếng việt. ... Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cười cợt ...
Xem chi tiết »
Liệu cái chết của mọi người có đều giống nhau hay chỉ cái chết của tôi mới đem lại thế giới cười cợt này? Is death the same for everyone or is this laughing ...
Xem chi tiết »
bạn cùng lớp cười nhạo cô ấy vì cô ấy không thể nói tốt tiếng Anh ... tiền mà xấu quá |Cười nhạo = cười cợt + nhạo báng: tỏ ý chê, chế nhạo, ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ ĐIỆU CƯỜI · 1. Smile (n,v): Chỉ hành động cười · 2. Grin (n, v): cười cợt nhe · 3. Laugh (v), laughter (n): Cười bự · 4.
Xem chi tiết »
Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu cười cợt tươi nhất). 3. Laugh (v), laughter (n): Cười Khủng tiếngVD:Don't make me laught anymore (Đừng có tác ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu cười cợt tươi nhất). 3. Laugh (v), laughter (n): Cười Khủng tiếngVD:Don't make me laught ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2021 · CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ ĐIỆU CƯỜI · 1. Smile (n,v): Chỉ hành động cười cợt · 2. Grin (n, v): Cười nhe · 3. Laugh (v), laughter (n): Cười Khủng · 4 ...
Xem chi tiết »
Cười, cười vui, cười cợt. to laugh oneself into fits (convulsions) — cười đau cả bụng: to burst out laughing — cười phá lên: to laugh a bitter laugh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Cợt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười cợt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu