Cười Cợt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cười cợt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cười cợt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cười cợt | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cười cợt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cười cợt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười cợt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あざわらう - 「あざ笑う」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cười cợt" trong tiếng Nhật
- - cười cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...:(人)の無知をあざ笑う
- - cười cợt sự vụng về của ai đấy:(人)の愚かさをあざ笑う
- - không nên cười cượt anh ta:彼をあざ笑うべきではない
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười cợt trong tiếng Nhật
* v - あざわらう - 「あざ笑う」Ví dụ cách sử dụng từ "cười cợt" trong tiếng Nhật- cười cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...:(人)の無知をあざ笑う, - cười cợt sự vụng về của ai đấy:(人)の愚かさをあざ笑う, - không nên cười cượt anh ta:彼をあざ笑うべきではない,
Đây là cách dùng cười cợt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười cợt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cười cợt
- được chuyển đi tiếng Nhật là gì?
- để mất tiếng Nhật là gì?
- hợp đồng đặc biệt tiếng Nhật là gì?
- đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn tiếng Nhật là gì?
- sự dịch chuyển tiếng Nhật là gì?
- dọc đường tiếng Nhật là gì?
- sứ vệ sinh tiếng Nhật là gì?
- ăn sáng tiếng Nhật là gì?
- việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới tiếng Nhật là gì?
- không có nghĩa gì tiếng Nhật là gì?
- việc kiếm được tiền dễ dàng tiếng Nhật là gì?
- sắm sửa tiếng Nhật là gì?
- phóng thanh tiếng Nhật là gì?
- bệnh tiêu chảy tiếng Nhật là gì?
- sự kiếm lợi tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cười Cợt Là Gì
-
Giễu Cợt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cười Cợt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cười Cợt Nghĩa Là Gì?
-
Cười Cợt
-
Từ Điển - Từ Cười Cợt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'cười Cợt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cười Cợt' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Từ điển Tiếng Việt "cười Cợt" - Là Gì?
-
Top 14 Cười Cợt Là Gì
-
Cười Cợt Là Gì? định Nghĩa
-
Cười Cợt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cười Cợt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
• Cười Cợt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Laugh | Glosbe