Nghĩa của từ cười gằn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cười gằn [cười gằn] - chuckle; laugh grimly.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười gằn trong Từ điển Tiếng Việt cười gằn [cười gằn] chuckle; laugh grimly.
Xem chi tiết »
cười gằn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cười gằn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cười gằn. chuckle; laugh grimly ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cười gằn" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "cười gằn" thành Tiếng Anh: Assef cười gằn: - Nó nói cứ như mẹ tao ấy, và bà ấy là người Đức. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
cười gằn nghĩa là gì?, cười gằn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Phát âm cười ; chứng cười hysteria. cachinnation ; cơ cười. risorius muscle ; hơi gây cười. laughing gas ; khí gây cười. laughing gas ; mỉm cười. smile ...
Xem chi tiết »
Album: "Lớp học tiếng Anh tại Langmaster" là nơi ghi dấu những khoảnh khắc tuyệt vời nhất của các bạn học viên. Album sẽ được cập nhật thường xuyên, các bạn nhớ ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2016 · A: có thể có nhiều cách dịch, tùy là ý em muốn nhấn mạnh vào sắc thái nào. Nếu là cười chỉ vì lịch sự thì có thể là smile (just) FOR THE SAKE OF ...
Xem chi tiết »
đgt Cười rặn từng tiếng, tỏ vẻ căm tức, hằn học: Nghe vợ nói người ta chê, hắn chỉ cười gằn. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân. cười gằn, bt. Cười ngạo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cười Gằn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười gằn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu