cười gượng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cười_gượng
Xem chi tiết »
- đgt. Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
Xem chi tiết »
Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng. Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
cười gượng có nghĩa là: - đgt. Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng. Đây là cách dùng cười gượng Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
Đương cười nói tự nhiên , Trương thấy cái cười của mình ngượng dần dần , sợ họ cho là thua còn cố cười gượng nên Trương nghiêm nét mặt lại và thản nhiên đi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười gượng trong Từ điển Tiếng Việt cười gượng [cười gượng] to force a laugh; to laugh to order; to give a reluctant smile; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười gượng trong Từ điển Việt - Lào cười gượng đgt. ຝືນຍິ້ມ, ຫົວຂັດ, ຂົ່ມໃຈຫົວຝືນ ຍິ້ມ. Cố cười gượng để mọi người ...
Xem chi tiết »
gắng chịu đựng để làm việc gì khi thật ra không còn đủ sức , cố làm cho ra ... cười gượng: "Sầu đông trong héo, ngoài tươi, Vui là vui gượng, cười là cười ...
Xem chi tiết »
➥ Rucell's wry smile under his handlebar mustache. Với một nụ cười gượng, anh trả lời: “Tôi hiện là đệ nhị cố vấn trong giám trợ đoàn của tiểu giáo khu tôi.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · "cười gượng" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore englishteststore.net ›... cười gượng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Hãy thử đề cập đến liệu pháp tình dục và hầu hết mọi người sẽ cười gượng gạo cho xem. Try mention sex therapy and most people will titter in embarrassment.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gượng cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... lấy cái gì ra làm trò cười động từ. English.
Xem chi tiết »
cười gượng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to force a laugh; to laugh to order; to give a reluctant smile; to laugh half-heartedly ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "cười gượng" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. ... Cười gượng đó là: to force a smile. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "cười gượng" dịch thành: force a smile, tehee. Câu ví dụ: Và người còn lại nở nụ cười gượng gạo và nói,
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Gượng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười gượng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu