CƯỜI GƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
CƯỜI GƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cười gượngsmiled wrylya wry smilenụ cười gượng gạogượng cườimột nụ cườinở một nụ cười gượngmột nụ cười méo mó
Ví dụ về việc sử dụng Cười gượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cườidanh từlaughsmilegrinchucklecườiđộng từgrinnedgượngtính từwrygượngtrạng từwrylygượngđộng từforced cưới emcười hay khócTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cười gượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cười Gượng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "gượng Cười" Trong Tiếng Anh
-
Cười Gượng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Cười Gượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GƯỢNG CƯỜI - Translation In English
-
Cười Gượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cười Gượng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cười Gượng Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Gượng Gạo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Cười Gượng Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cười Gượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Top 14 Gượng Cười In English
-
Gượng Cười Tiếng Anh Là Gì - Bản-đồ.vn | Năm 2022, 2023