Cười ha hả: cưòi to, tỏ ra khoái chí, · Cười hì hì: tiếng cưòi phát ra đằng miệng và cả đằng mũi, có vẻ hiền lành, tỏ ra thích thú, cười có vẻ đang thẹn thùng e ...
Xem chi tiết »
Cười ha hả: cưòi to, tỏ ra khoái chí, Cười hì hì: tiếng cưòi phát ra đằng miệng và cả đằng mũi, có vẻ hiền lành, tỏ ra thích thú, cười có vẻ đang thẹn thùng e ...
Xem chi tiết »
Cười ha hả: cưòi to, tỏ ra ...
Xem chi tiết »
Cười ha hả: cưòi to, tỏ ra khoái chí, · Cười hì hì: tiếng cưòi phát ra đằng miệng và cả đằng mũi, có vẻ hiền lành, tỏ ra thích thú, cười có vẻ đang thẹn thùng e ...
Xem chi tiết »
np. Tả tiếng cười to tỏ ra khoái chí. Vỗ đùi cười ha hả. Phát âm ha hả.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Ha hả - Từ điển Việt - Việt: từ gợi tả tiếng cười to, có vẻ rất khoái chí.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười ha hả trong Từ điển Tiếng Việt cười ha hả [cười ha hả] laugh (loud/boisterously); shout with laughter.
Xem chi tiết »
cười ha hả, đgt Cười há miệng thành tiếng, một cách vui vẻ, hồn nhiên: Biết tin đã đỗ, anh ta cười ha hả. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
cười ha hả, đgt Cười há miệng thành tiếng, một cách vui vẻ, hồn nhiên: Biết tin đã đỗ, anh ta cười ha hả. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Câu 3 (Trang 50 SGK) · Cười ha hả: cưòi to, tỏ ra khoái chí, · Cười hì hì: tiếng cưòi phát ra đằng miệng và cả đằng mũi, có vẻ hiền lành, tỏ ra ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (503) Ha hả: gợi tả tiếng cười to, tỏ ra khoái chí, thỏa mãn. - Hì hì: mô phỏng tiếng cười phát ra đằng mũi, âm thanh nhỏ, biểu lộ sự thích thú, ...
Xem chi tiết »
cười ha hả Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cười ha hả Tiếng Trung (có phát âm) là: 狂笑 《纵情大笑。》笑哈哈 《形容笑的样子。》.
Xem chi tiết »
Cười ha hả · July 10, 2018 at 3:23 PM ·. BỐN ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI BẠN NÓI - VIẾT HÀI HƯỚC - Không lấy nỗi thống khổ và khuyết điểm của người khác để gây cười.
Xem chi tiết »
AboutPressCopyrightContact usCreatorsAdvertiseDevelopersTermsPrivacyPolicy & SafetyHow YouTube worksTest new features. © 2022 Google LLC ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cười ha hả. laugh (loud or boisterously), shout with laughter. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Ha Hả
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười ha hả hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu