Cười Híp Mắt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cười híp mắt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cười híp mắt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cười híp mắt trong tiếng Trung và cách phát âm cười híp mắt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười híp mắt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cười híp mắt tiếng Trung cười híp mắt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cười híp mắt tiếng Trung 笑眯眯 《(笑眯眯的)形容微笑时眼皮微微合拢的样子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
笑眯眯 《(笑眯眯的)形容微笑时眼皮微微合拢的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cười híp mắt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bổ phẩm tiếng Trung là gì?
  • vi cảnh tiếng Trung là gì?
  • chim quý tiếng Trung là gì?
  • kết cấu thép tiếng Trung là gì?
  • mặc giáp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười híp mắt trong tiếng Trung

笑眯眯 《(笑眯眯的)形容微笑时眼皮微微合拢的样子。》

Đây là cách dùng cười híp mắt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười híp mắt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 笑眯眯 《(笑眯眯的)形容微笑时眼皮微微合拢的样子。》

Từ điển Việt Trung

  • tình nghĩa thắm thiết tiếng Trung là gì?
  • món ăn quảng đông tiếng Trung là gì?
  • thuỷ tai tiếng Trung là gì?
  • bà thân tiếng Trung là gì?
  • vở kịch lớn tiếng Trung là gì?
  • phút chót tiếng Trung là gì?
  • tèm hem tiếng Trung là gì?
  • ngược chiều kim đồng hồ tiếng Trung là gì?
  • thiên vị tiếng Trung là gì?
  • lược nhỏ tiếng Trung là gì?
  • lớp bên ngoài tiếng Trung là gì?
  • giờ đồng hồ tiếng Trung là gì?
  • bưu điện tiếng Trung là gì?
  • chưa đóng dấu tiếng Trung là gì?
  • cua đực tiếng Trung là gì?
  • lắm luật tiếng Trung là gì?
  • thiết dụng tiếng Trung là gì?
  • Phú Thọ tiếng Trung là gì?
  • từng năm một tiếng Trung là gì?
  • tạo lợi nhuận tiếng Trung là gì?
  • trận thế tiếng Trung là gì?
  • ổ trục viên bi tiếng Trung là gì?
  • thời cơ chiến đấu tiếng Trung là gì?
  • ương cầu tiếng Trung là gì?
  • đơn đặt hàng tiếng Trung là gì?
  • béo phì tiếng Trung là gì?
  • thuyền viên tiếng Trung là gì?
  • bản thiếu tiếng Trung là gì?
  • văn hoá Long Sơn tiếng Trung là gì?
  • nương mình tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cười Híp Mắt Tiếng Anh Là Gì