khúc khích - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khúc_khích
Xem chi tiết »
- đgt, trgt Nói một số người thích thú về việc gì cười với nhau: Để son phấn đàn em thêm khúc khích (Dương Khuê); Có cô bé nhà bên nhìn tôi cười khúc khích ( ...
Xem chi tiết »
từ gợi tả tiếng cười nhỏ và liên tiếp, biểu lộ sự thích thú.
Xem chi tiết »
Khúc khích là gì: Tính từ từ gợi tả tiếng cười nhỏ và liên tiếp, biểu lộ sự thích thú che miệng cười khúc khích Đồng nghĩa : khinh khích, rúc rích.
Xem chi tiết »
Thật là vui thú làm sao nghe tiếng suối chảy róc rách, tiếng gù của một con chim gáy, hoặc tiếng cười khúc khích của một trẻ thơ! 27. Khách khứa đến viếng thăm ...
Xem chi tiết »
Thật là vui thú làm sao nghe tiếng suối chảy róc rách, tiếng gù của một con chim gáy, hoặc tiếng cười khúc khích của một trẻ thơ! 32. Khách khứa đến viếng thăm ...
Xem chi tiết »
Nói một số người thích thú về việc gì cười với nhau. | : ''Để son phấn đàn em thêm '''khúc khích''' ()'' | : ''Có cô bé nhà bên nhìn tôi cười '''khúc khích'' [.
Xem chi tiết »
cười khúc khích, Cười thành tiếng nhỏ, tỏ vẻ đắc chí. ; Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân ...
Xem chi tiết »
khúc khích có nghĩa là: - đgt, trgt Nói một số người thích thú về việc gì cười với nhau: Để son phấn đàn em thêm khúc khích (Dương Khuê); Có cô bé nhà bên ...
Xem chi tiết »
cười khúc khích nghĩa là gì?, cười khúc khích được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và ...
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · Việc cười khúc khích thể hiện sự thích thú – hưng phấn với 1 điều gì đó mà ai đó đang nói – đang đề cập đến. Đặt câu với từ khúc khích: Cô bé ấy ...
Xem chi tiết »
Đó là 25 năm kể từ khi các bình luận viên cricket Brian Johnston và Jonathan Agnew nổi tiếng có những tiếng cười khúc khích không thể kiểm soát trên đài ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2018 · “Khúc khích” là từ gợi tả tiếng cười nhỏ và liên tiếp, biểu lộ sự thích thú riêng với nhau. Từ điển Tiếng Việt của Ủy ban Khoa học xã hội và ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:13 Đã đăng: 30 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
bản dịch tiếng cười khúc khích · cack. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · cackle. noun. GlosbeMT_RnD · chuckle. noun. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Khúc Khích Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười khúc khích là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu