Cười Tét Rún - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Cụm từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨə̤j˨˩ tɛt˧˥ zun˧˥kɨəj˧˧ tɛ̰k˩˧ ʐṵŋ˩˧kɨəj˨˩ tɛk˧˥ ɹuŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨəj˧˧ tɛt˩˩ ɹun˩˩kɨəj˧˧ tɛ̰t˩˧ ɹṵn˩˧

Cụm từ

[sửa]

cười tét rún

  1. Cười tới mức đau cả bụng. Vui quá, cười tét rún.

Đồng nghĩa

  • cười vỡ bụng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cười_tét_rún&oldid=2050927” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ tiếng Việt
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cười tét rún Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Cười Te Tét