Từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › 184-1608-tu-tuong-thanh-tuong-hinh-trong-tieng-nhat
Xem chi tiết »
1. 笑い (Warai): cười. * くすくす(kusukusu): Cười thầm, cười 1 mình. * げらげら(geragera): Cười sặc sụa, cười ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2015 · Từ vựng về “Cười” trong tiếng Nhật ... Hành động cười tự nhiên khi vui, khi buồn cười. Là từ vựng có thể sử dụng trong nhiều nhất trong các ...
Xem chi tiết »
cười trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cười (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 山田さんの笑いが聞こえました。 yamada san no warai ga kikoe mashi ta. Tôi nghe thấy tiếng cười của anh Yamada. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cười mỉm: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼女はいつもにこにこしています。 Kanojo ha itsumo nikoniko shi te i masu. Cô ấy lúc ...
Xem chi tiết »
Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Cách nhớ chữ Kanji 笑. Người đang cười “keke ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2020 · Cười một cách nham hiểm/ nụ cười đầy toan tính · Dùng để chỉ những nụ cười không thành tiếng mà có thể nhìn thấy được trên khuôn mặt, khi người ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2016 · Tiếng cười được viết trong tiếng Nhật như thế nào? ; Guffaws. Được sử dụng để làm cho tiếng cười ác hơn một chút. · Có những người cười như "kara- ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:16 Đã đăng: 3 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2016 · - くすくす(kusukusu): Cười thầm, cười 1 mình. - げらげら(geragera): Cười sặc sụa, cười nắc nẻ. - にこにこ (する) (nikoniko(suru)): Cười mỉm.
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2019 · Vậy trước tiên là hôm nay mình sẽ giới thiệu cách cư dân mạng Nhật biểu hiện sự buồn cười nhé ! Ví dụ các bạn cười thì các bạn hay gõ cái này : ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2019 · Yêu bạn Sâm nhà Thầy quá Cảm ơn thầy cô vì sự chân thành và luôn luôn nhiệt huyết với Tiếng Nhật! 13 hrs Report. Hana Nguyen, profile picture.
Xem chi tiết »
笑み :nụ cười mỉm; nụ cười .. Xem thêm các ví dụ về nụ cười mỉm trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · 先日(せんじつ)、父(ちち)は、男(おとこ)にフラれて落(お)ち込(こ)んでいた姉(あね)をなぐさめようとして.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu