CƯỠI TRÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CƯỠI TRÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cưỡi trâuriding buffalo

Ví dụ về việc sử dụng Cưỡi trâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể cưỡi trâu an toàn hơn ngựa?Is it safe to ride a horse?Cưỡi trâu vào thành phố là có niềm vui.The ride into town is fun.Giống như cưỡi trâu về nhà”.It was like driving at home.”.Cưỡi trâu vào thành phố là có niềm vui.The ride into town is blissful.Mơ thấy cưỡi trâu vào thành phố.Dreary riding into the city.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcưỡi ngựa cưỡi voi cưỡi lạc đà cưỡi xe đạp cưỡi sóng cách cưỡicưỡi bò HơnSử dụng với trạng từCưỡi trâu vào thành phố là có sự mừng vui.The ride into town is blissful.Biết thế này tao cưỡi trâu còn khỏe hơn….Guess I know how to ride better than that.Trên đường đi, bạn sẽ có sự đối lập để dừng lại vàchụp những bức ảnh đẹp về ruộng lúa và cưỡi trâu nước.On the way, you will have oppoturnity to stop and takemany beautiful photos of rice paddies and water buffalo riding.Tham gia cưỡi trâu hoặc đi xe trâu..Ride the buffalo or buffalo car.( Tinmoitruong. vn)- Ngày 26/ 12, sau khi đi xe đạp vào các bản làng của Sapa, chàng tỷ phú Mỹ MarkZuckerberg đã mặc áo phông cưỡi trâu cùng với những người bạn.On 26/12, after cycling to the village of Sapa, Mark Zuckerberg, an U.S. billionaire with T-shirt rided on the buffalo with friends.Dịch vụ cưỡi trâu nhiếp ảnh, quay phim.Service of buffalo riding, taking photos and filming.Có thể nói, với mọi du khách, đặc biệt du khách nước ngoài rất thú vị khi có dịp về làng sinh thái Cẩm Thanh này, được làm nông dân, hái rau, bắt cá,cấy cày và cả cưỡi trâu trên ruộng đồng.It can be said that for all visitors, especially foreign tourists, it is very interesting to have a chance to visit Cam Thanh ecological countryside to do farming, picking up vegetables, going fish,plowing and even riding buffalo in the fields.Chiêm bao thấy mình cưỡi trâu đi quanh thành phố?Perhaps you have seen us riding about town?Tại đây, các gia đình sẽ được trải nghiệm hoạt động thú vị nhưxem đua trâu, cưỡi trâu cày ruộng, mò cua bắt ốc và khám phá các con vật gắn liền với đồng quê Bắc Bộ như con trâu, con nghé, heo rừng….There are many interesting activities in The Northern Villages such as:see a buffalo race, ride buffalo to plow, crab and collect snails and discover animals familiar with northern of Vietnam included buffalo, chicken, boar.Cưỡi một chiếc xe máy dọc theo con đường mòn đòi hỏi phải tránh né những con trâu nước, bò, dê, chó, vịt, gà và lợn- và phải giữ thăng bằng khi những chiếc xe tải và xe buýt lớn ép bạn ra vệ đường.Riding a motorcycle along the trail requires dodging water buffalo, cows, goats, dogs, ducks, chickens and pigs- and keeping your balance when large transport trucks or buses force you off the road.Anh làm trâu ngựa suốt đời cưỡi em".I grew up riding horses my entire life.Nhưng ai bảo rằng cưỡi một con trâu như thế là khó?Who knew that riding a bike was so hard?Theo yêu cầu của Mark,chủ nhà đã mượn 9 con trâu để cả nhóm cùng cưỡi.At the request of Mark,the owner borrowed nine buffalo for group riding.Đặc biệt trong làng của tôi, và trên toàn Ấn Độ, không ai cưỡi trên một con trâu cả.In my village particularly, and all over India, nobody rides on a buffalo.Thiếu ngựa, người say rượu trong làng, NaiThongmen, cưỡi một con trâu nước già và cưỡi con thú xông vào trận chiến.Lacking horses, the village drunkard, Nai Thongmen,mounts an old water buffalo and rides the draft animal into battle.Ghé thăm làng gốm, du khách sẽ được tham gia vào nhiều hoạtđộng giải trí khác nhau như cưỡi xe trâu đi tham quan quanh làng.Visiting the ceramic village, tourists are able to takepart in many entertainment activities such as riding buffalo vehicle to visit around the village. Kết quả: 21, Thời gian: 0.0211

Từng chữ dịch

cưỡidanh từrideriderridescưỡiđộng từridingrodetrâudanh từbuffalooxbullzoutrau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cưỡi trâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cưỡi Trâu Là Gì