Nghĩa của "cười" trong tiếng Anh ; cười {động} · smile ; cười lăn cười bò {động} · split one's sides ; buồn cười {tính} · funny ; trò cười {danh} · laughing stock ; sự ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "nụ cười" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 9 của cười , bao gồm: laugh, smile, laughter . Các câu mẫu có cười chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
He said with a laugh, so nobody believed him. Có gì đáng cười đâu. There's nothing to laugh at. Hổng biết An có cười nổi không nếu cậu ấy là nạn nhân ?
Xem chi tiết »
cười. - đgt. 1. Tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng: cười thích thú vô duyên chưa nói đã cười (tng.).
Xem chi tiết »
Chắc hẳn đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh đều biết rằng “cười” trong tiếng Anh là “Smile“. Nhưng còn rất nhiều kiểu cười khác nhau trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Chắc hẳn đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh đều biết rằng “cười” trong tiếng Anh là “Smile“, Nhưng còn rất nhiều kiểu cười khác nhau ...
Xem chi tiết »
Learn more, including how to control cookies. Nội dung chính. Bảo mật & Cookie; Chia sẻ bài viết: Có liên quan; Video liên quan.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tiếng cười trong một câu và bản dịch của họ ; Có tiếng cười đâu đó trong phòng. ; Somebody laughed somewhere in the room.
Xem chi tiết »
NỤ CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · smile · laughter · grin · smiles · smiling · grins · smiled.
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2014 · 20 kiểu cười trong tiếng Anh · 1. (Be) in stitches: cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh: cười vỡ bụng · 3. Break up: cười nức nở · 4.
Xem chi tiết »
Learn more, including how to control cookies. Nội dung chính. Bảo mật & Cookie; Chia sẻ bài viết: Có liên quan; Video liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bật cười trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bật cười [bật cười] - to burst out laughing.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng ... to amuse dịch tiếng anh nghĩa là gì: làm cho vui, làm cho bạn cười.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Giải thích ý nghĩa từ tiếng Anh LMAO viết tắt của Laugh My Ass Off ... trong tiếng Việt có câu “Cười rụng rốn” thì người Anh có vẻ hài hước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu