'cười trừ' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Vdict.pro vi.vdict.pro › Tiếng Việt - Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Meaning of word cười trừ in Vietnamese - English @cười trừ [cười trừ] - do nothing but laugh, laugh off.
Xem chi tiết »
cười trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cười trừ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cười trừ. do nothing but laugh, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cười trừ" tiếng anh nói thế nào? ... Cười trừ dịch sang tiếng anh là: do nothing but laugh, laugh off. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2016 · Hỏi nhanh đáp ngắn #68 Q: "cười trừ" (trong văn cảnh 2 người nói chuyện với nhau, người kia không hứng thú lắm với câu chuyện nhưng vẫn muốn ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chỉ cười in a sentence and their translations · Tôi chỉ cười trừ và tiếp tục bữa sáng. · I just smiled and continued eating my breakfast.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÓ CƯỜI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Nó cười trừ: Con lớn rồi mà. He laughed"you have grown up.
Xem chi tiết »
Cô không bao giờ cười cợt tôi trừ khi tôi muốn gây cười. She never laughed at me unless I meant to be funny. Literature.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cấn trừ" into English. ... Results for cấn trừ translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. cười trừ ...
Xem chi tiết »
Q. Cười trừ, cười xòa. answer choices. Kick out. Laugh off.
Xem chi tiết »
Translation for 'phá lên cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trừ | Phải bao gồm: trừ
Xem chi tiết »
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ. One smile is as effective as 10 portions of supplementary medicine. Verb. cười • ( ...
Xem chi tiết »
Hoặc có thể dùng trong trường hợp cười trừ, cười ruồi. Ngoài ra, LOL còn một nghĩa không liên quan thường được dùng khi viết thư là “lots of love” (yêu ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2017 · to crack jokes: kể chuyện cười. tu-vung-tieng-anh-ve-khieu-hai- ... to laugh off: cười xoà; cười trừ. - the sound of laughing: tiếng cười.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Trừ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười trừ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu