Cười Trừ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cười trừ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cười trừ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cười trừ trong tiếng Trung và cách phát âm cười trừ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cười trừ tiếng Trung nghĩa là gì.
cười trừ (phát âm có thể chưa chuẩn)
一笑置之 《笑一笑就把它搁在一旁, 表示不拿它当回事。》遮羞的笑; 支吾的笑。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 一笑置之 《笑一笑就把它搁在一旁, 表示不拿它当回事。》遮羞的笑; 支吾的笑。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cười trừ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bỉ tiếng Trung là gì?
- chọi tiếng Trung là gì?
- uống sun fát ba ri tiếng Trung là gì?
- giấy tráng phim tiếng Trung là gì?
- lễ cắt bao quy đầu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười trừ trong tiếng Trung
一笑置之 《笑一笑就把它搁在一旁, 表示不拿它当回事。》遮羞的笑; 支吾的笑。
Đây là cách dùng cười trừ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cười trừ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 一笑置之 《笑一笑就把它搁在一旁, 表示不拿它当回事。》遮羞的笑; 支吾的笑。Từ điển Việt Trung
- tươi vui tiếng Trung là gì?
- họ Quốc tiếng Trung là gì?
- ngũ vị hương tiếng Trung là gì?
- cho thuê ruộng tiếng Trung là gì?
- điểm hỏa trước tiếng Trung là gì?
- thù hằn tiếng Trung là gì?
- lý do bào chữa tiếng Trung là gì?
- ông tổ văn học tiếng Trung là gì?
- bao gồm tất cả tiếng Trung là gì?
- khay bầu dục tiếng Trung là gì?
- nơi đây tiếng Trung là gì?
- nhất gia chi ngôn tiếng Trung là gì?
- âm phức tiếng Trung là gì?
- trước nhất tiếng Trung là gì?
- công trình quân sự tiếng Trung là gì?
- thừa thụ tiếng Trung là gì?
- mông muội tiếng Trung là gì?
- rửa hình tiếng Trung là gì?
- tự đánh giá tiếng Trung là gì?
- bảng tín hiệu tiếng Trung là gì?
- tuyết rơi đúng lúc tiếng Trung là gì?
- thậm thà thậm thụt tiếng Trung là gì?
- ngon thơm tiếng Trung là gì?
- thần kinh dưới lưỡi tiếng Trung là gì?
- tẹp nhẹp tiếng Trung là gì?
- huyện Dịch tiếng Trung là gì?
- hộp chia bài tiếng Trung là gì?
- gia công đùn nhựa tiếng Trung là gì?
- đồ vệ sinh tiếng Trung là gì?
- thời thức tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cười Trừ Là Gì
-
CƯỜI TRỪ: Là Một Kiểu Cười Cho Qua... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Nghĩa Của Từ Cười Trừ - Từ điển Việt
-
Cười Trừ Nghĩa Là Gì?
-
'cười Trừ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cười Trừ Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cười Trừ Có ý Nghĩa Gì
-
Từ điển Việt Pháp "cười Trừ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Lào "cười Trừ" - Là Gì?
-
Cười Trừ Là Gì - Nghĩa Của Từ Cười Trừ Trong Tiếng Pháp - Từ Điển
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cười Trừ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cười Trừ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Cười Trừ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky