(Tiếng cười) Không, chẳng phải vì tôi là một tên tự mãn đam mê thức ăn, hợm hĩnh hay lên mặt đạo đức hay gì cả. (Laughter) No, not because I'm some self- ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Xin giúp mình "Một nụ cười tự thỏa mãn hiện trên khuôn mặt anh." câu này tiếng anh là gì? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Trong ảnh anh ta trưng một nụ cười tự mãn của một người cảm thấy may mắn được là chính mình. In it he had the kind of smug smile of someone who feels lucky ...
Xem chi tiết »
Tự mãn là kẻ thù số một khi xuất hiện cạnh tranh hoặc khi thị trường. · Complacency is your number-one enemy once competition steps in or a market turns.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tự mãn thành Tiếng Anh là: complacent, self-satisfied, bumptious (ta đã tìm được phép tịnh tiến 17). Các câu mẫu có tự mãn chứa ít nhất 405 ... Bị thiếu: cười | Phải bao gồm: cười
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2016 · Làm việc với ông thật là khó và chúng tôi đều sợ ông." “Một hôm chúng tôi đang tranh luận điều gì đó và ông ấy muốn nói 'Các anh nên mở rộng ý ...
Xem chi tiết »
When the sense of self was taken away, many convicts became complacent and obedient to the warden's wishes. ... Self-absorbed and complacent, she is a girl who ... Bị thiếu: cười | Phải bao gồm: cười
Xem chi tiết »
He always grinned whenever I said hello (Cậu ấy luôn cười nhe răng mỗi khi tôi chào). Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu cười tươi nhất). 3. Laugh ...
Xem chi tiết »
にんまり :nụ cười tự mãn .. Xem thêm các ví dụ về nụ cười tự mãn trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Grin (n, v): Cười nhe răng 3. Laugh (v), laughter (n): Cười lớn tiếng 4. Giggle (v): Cười khúc khích 5. Smirk (v): Cười một cách tự mãn, khinh thường. 6.
Xem chi tiết »
Vậy, “mãn nhãn tiếng Anh là gì? – “Mãn nhãn” theo từ điển tiếng Anh được viết là “Satisfactory”. Ví dụ “Ôi khung trời mỗi sớm bình ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · Trong tiếng Anh, tự mãn được dịch ra từ một số từ khác nhau như là: Complacent, Self-satisfied và Full of oneself. Tự mãn có ranh giới rất mong ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Tự Mãn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười tự mãn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu