26 thg 10, 2014 · 1. (Be) in stitches: cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh: cười vỡ bụng · 3. Break up: cười nức nở · 4. Cachinnate: cười rộ, cười vang · 5.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười vỡ bụng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cười vỡ bụng [cười vỡ bụng] - to split ones sides with laughte.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2014 · Các kiểu cười trong tiếng Anh. Bạn hay cười kiểu nào vậy? Mem nào có tuổi thơ dữ dội giống Ad hok ... Belly-laugh /'belilɑ:f/ cười vỡ bụng
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cười vỡ bụng" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh làm cười vỡ bụng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: kill, killing, killingly . làm cười vỡ bụng. bản dịch làm cười vỡ bụng. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ông nói sở dĩ ông được lành bệnh ít ra cũng là nhờ cười “bể bụng” khi xem các phim hài hước. He attributed his recovery at least partially to the belly laughs ...
Xem chi tiết »
CÁC CỤM TỪ VỚI ĐIỆU CƯỜI “LAUGH” · 1. It's no laughing matter: Chả có gì đáng cười cả. · 2. Just for laughs: Vui thôi · 3. Laugh out loud – LOL /Rolling on the ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · ... bắt đầu học tiếng Anh đều biết rằng “cười” trong tiếng Anh là “Smile“, ... make me belly-laugh (Cái đoạn phim kia làm tôi cười vỡ bụng).
Xem chi tiết »
vỡ bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. vỡ bụng. * trtừ. break one's belly. cười vỡ bụng split one's sides ...
Xem chi tiết »
(Be) in stitches [stit∫t]: cười không kiềm chế nổi · Belly-laugh ['beli lɑ:f]: cười vỡ bụng · Break up ['breik ʌp] : cười nức nở · Cachinnate ['kækineit]: cười rộ ...
Xem chi tiết »
cười lăn, cười bò ra, cười vỡ bụng. [포ː복쩔또하다]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). Ví dụ 32. 배꼽 빠지게 웃다. cười vỡ bụng. Phát âm. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:45 Đã đăng: 19 thg 1, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
laughter /'lɑ:ftə/ * danh từ - sự cười, tiếng cười =to burst (break) into laughter+ cười phá lên =to split one's sider with laughter+ cười vỡ bụng
Xem chi tiết »
cười vỡ bụng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cười vỡ bụng Tiếng Trung (có phát âm) là: 狂笑; 笑噱 《笑得肚皮要破坏。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cười Vỡ Bụng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười vỡ bụng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu