Cươi - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Cognate with Chut [Mày] takɤl¹ (Babaev & Samarina, 2018).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kɨəj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kɨj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kɨj˧˧]
Noun
[edit](classifier cái) cươi
- (North Central Vietnam) yard Synonym: sân lá lảy đầy cươi ― a yard full of dead leaves
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Central Vietnamese
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Cái Cươi
-
Cái Cươi Là Gì - Hỏi Đáp
-
Giáo Trình Tiếng Nghệ Cơ Bản
-
Từ Điển Hà Tĩnh
-
Choa Dân37 - TỪ ĐIỂN TIẾNG NGHỆ Ậy : Có Nghĩa Là Uhm Mi...
-
Nghệ An - Xưa Và Nay - NGÔN TỪ XỨ NGHỆ Từ điển Tiếng Nghệ ...
-
100+ Từ điển Tiếng Nghệ An - Vừa Buồn Cười Vừa Thâm Thúy
-
Thân Thương Những Bài Thơ 'dạy' Tiếng Nghệ
-
Bài Thơ: Tiếng Nghệ (Nguyễn Bùi Vợi) - Thi Viện
-
Chỉ Ra Những Từ Ngữ địa Phương Có Trong Bài Cái Gầu Thì Gọi Là Cái ...
-
Thổ Ngữ Của Tiếng Huế - .vn
-
Cươi Thắt Ruột - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Bộ Từ Điển Tiếng Miền Trung: Nghệ An + Hà Tĩnh