Dù là lý do không phủ nhận rằng cưỡi xe đạp vào ngày hôm nay là nhiều ; Whatever the reason there is no denying that riding a bicycle today is more fun than ever ...
Xem chi tiết »
I just want to ride my bicycle where I like.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2013 · Ride a bike/bicycle -- Cưỡi xe đạp *** bicycle, bike (bike is a short term for bicycle) --> xe đạp (từ bike là cách viết ngắn gọn của ...
Xem chi tiết »
Tell the children not to ride three abreast !Người cưỡi xe đạp CyclistChuyên ngành Việt - Anhxe đạp[xe đạp]|Kỹ thuậtbicycleTừ điển Việt - Việtxe đạp|danh từXe ...
Xem chi tiết »
Billed as a "shockumentary" series, the items it featured included an ice pick, a bag of nails, a javelin, a boat anchor, a bicycle pump -- and a human body ...
Xem chi tiết »
cycling. noun. en The sport of riding and racing bicycles. +1 định nghĩa · cycle. verb. Cái kiểu như đi xe đạp thế này khiến tôi thấy như Lance Armstrong ý. All ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đạp xe" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Em ghét đạp xe và em đã làm đây!↔ I hate cycling, and you know I do. Bị thiếu: cưỡi | Phải bao gồm: cưỡi
Xem chi tiết »
Tell the children not to ride three abreast !Người cưỡi xe đạp CyclistChuyên ngành Việt - Anhxe đạp[xe đạp]|Kỹ thuậtbicycleTừ điển Việt - Việtxe đạp|danh từXe ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Tell the children not to ride three abreast !Người cưỡi xe đạp CyclistChuyên ngành Việt - Anhxe đạp[xe đạp]|Kỹ thuậtbicycleTừ điển Việt - Việtxe ...
Xem chi tiết »
riding /'raidiɳ/ * danh từ - môn cưỡi ngựa =to be fond of riding+ thích cưỡi ngựa - sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Từ xe đạp trong tiếng Anh có nghĩa là bike. Sử dụng từ xe đạp thường đi kèm với những hành động cụ thể như: Mua xe đạp, lái xe đạp, chạy xe đẹp, ... Bị thiếu: cưỡi | Phải bao gồm: cưỡi
Xem chi tiết »
1. XE ĐẠP – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 29/6/2021. Đánh giá: 5 ...
Xem chi tiết »
She walked the bike up the hill. Tập cưỡi xe đạp. To learn cycling; To learn how to ride a bicycle. Ta đi xe đạp đến đó nhé ! Let's cycle!;
Xem chi tiết »
Môn đạp xe tiếng Anh là gì ; Các môn thể thao. aerobics, thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu. American football, bóng đá Mỹ ; Thuật ngữ bóng đá. booking, thẻ phạt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cưỡi Xe đạp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cưỡi xe đạp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu