Cuồn Cuộn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuən˨˩ kuən˨˩ | kuəŋ˧˧ kuəŋ˨˨ | kuəŋ˨˩ kuəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuən˧˧ kuən˨˨ |
Động từ
[sửa]cuồn cuộn
- Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau. Sóng cuồn cuộn . Khói bốc lên cuồn cuộn . Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt . Dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm thành phố.
Tham khảo
[sửa]- "cuồn cuộn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Cuồn Cuộn Là Loại Từ Gì
-
Cuồn Cuộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cuồn Cuộn - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "cuồn Cuộn" - Là Gì? - Vtudien
-
'cuồn Cuộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cuồn Cuộn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cuồn Cuộn Giải Thích
-
Từ Cuồn Cuộn Có Phải Là Từ Láy Không - Bài Tập Ngữ Văn Lớp 6
-
Chảy Cuồn Cuộn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Độc Chiêu ăn Uống để Cơ Bắp Cuồn Cuộn - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Từ điển Tiếng Việt - Cuồn Cuộn - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Đặt Một Cụm Tính Từ Có Từ Cuồn Cuộn
-
CHO THẤY KHÓI CUỒN CUỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch