cuốn trôi trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cuốn trôi' translations into English. Look through examples of cuốn trôi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ CUỐN TRÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ CUỐN TRÔI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÃ CUỐN TRÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÃ CUỐN TRÔI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cuốn trôi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cuốn trôi. to sweep away. bị nước lũ cuốn trôi to be swept away by the flood waters. Từ điển Việt Anh - VNE. cuốn trôi. to sweep away.
Xem chi tiết »
Translation for 'cuốn trôi đi hết' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
'cuốn trôi' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Translations of cuốn trôi from Vietnamese to English and index of cuốn trôi in the bilingual analogic dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cuốn trôi" into English. Human translations with examples: wind, wrap, roll, twine, chả giò, iceberg, gỏi cuốn, tangyuan, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cuốn trôi" tiếng anh là gì? Cảm ơn nha. ... Answers (1). 0. Cuốn trôi dịch là: to sweep away. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
cuốn trôi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary ... Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 06/08/2021. Xếp hạng: 4 ⭐ ( 43953 ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cuốn trôi đi hết" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · But it wasn't washing dishes or mending socks that earned her this title. From the Cambridge English Corpus. These examples are from corpora and ...
Xem chi tiết »
동사 bị cuốn trôi. 2. 동사 bị kéo qua, bị quét qua. 3. 동사 bị cuốn đi, bị quét đi. [쓸리다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 유실되다.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cuốn Trôi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuốn trôi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu