CƯỠNG BỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CƯỠNG BỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từTrạng từĐộng từcưỡng bứcrapehiếp dâmhãm hiếpcưỡng hiếpcưỡng bứccưỡng dâmbị hiếpcoercivecưỡng chếcưỡng bứccưỡng épép buộcmang tính cưỡng épáp chếáp bứcmang tính cưỡng chếmang tính ép buộcforciblybuộc phảibuộccưỡng bứcdùng vũ lựccưỡng chếbằng vũ lựcbịcưỡng épbắtđã bị dùng vũ lực buộc rờicoercionép buộcsự ép buộccưỡng chếcưỡng épcưỡng bứcsự áp bứcsựáp lựcsự hăm dọavũ lựccompulsivebắt buộccưỡng chếnghiệnép buộccưỡng épcưỡng bứccưỡng báchforciblebuộccưỡng bứccưỡng chếviệcbằng vũ lựcmạnh mẽcưỡng épmạnh bạobạo lựccoerceép buộccưỡng bứccưỡng éprapedhiếp dâmhãm hiếpcưỡng hiếpcưỡng bứccưỡng dâmbị hiếpcompulsionsép buộccưỡng báchbắt buộcsự cưỡng báchsự thôi thúcsựcưỡng bứccưỡng chếsự thúc épcưỡng épduresscưỡng épcưỡng bứcép buộccưỡng chếáp lựccưỡng báchrapinghiếp dâmhãm hiếpcưỡng hiếpcưỡng bứccưỡng dâmbị hiếpcompulsionép buộccưỡng báchbắt buộcsự cưỡng báchsự thôi thúcsựcưỡng bứccưỡng chếsự thúc épcưỡng épcoercedép buộccưỡng bứccưỡng ép
Ví dụ về việc sử dụng Cưỡng bức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lao động cưỡng bứcforced labortrại lao động cưỡng bứcforced labor campbị cưỡng bứcbe forciblywas rapedbe coercedget rapedbeen rapedđã cưỡng bứcrapedbị cưỡng bức lao độngforced laborsử dụng lao động cưỡng bứcthe use of forced laborTừng chữ dịch
cưỡngtính từcompulsivecưỡngđộng từforcedcưỡngtrạng từforciblycưỡngto resistcưỡngdanh từrapebứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthis STừ đồng nghĩa của Cưỡng bức
cưỡng chế ép buộc hiếp dâm hãm hiếp bắt buộc buộc phải sự ép buộc rape nghiện dùng vũ lực bị cường độ vừa phảicường giápTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cưỡng bức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cưỡng Bức Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CƯỠNG BỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cưỡng Bức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cưỡng Bức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỊ CƯỠNG BỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Cưỡng Bức Bằng Tiếng Anh
-
Cưỡng Bức Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "cưỡng Bức" - Là Gì?
-
"dao động Cưỡng Bức" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hãm Hiếp - Top Game Bài
-
Cưỡng Bức Là Gì - Nghĩa Của Từ Cưỡng Bức Trong Tiếng Pháp - Từ Điển
-
Cưỡng Bức Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Lao động Cưỡng Bức (Forced Labour) Là Gì? Dấu Hiệu Của Lao động ...
-
Cưỡng Bức Lao động Là Gì? Tội Cưỡng Bức Lao động Theo Bộ Luật ...