CƯỜNG ĐỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cường độ" trong Anh là gì? vi cường độ = en volume_up intensity chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "cường độ" trong tiếng Anh

cường độ {danh}

EN
  • volume_up intensity
  • strength
  • pitch

có cường độ lớn {tính}

EN
  • volume_up intense

Bản dịch

VI

cường độ {danh từ}

  1. general
  2. "vấn đề"
1. general cường độ volume_up intensity {danh} cường độ (từ khác: sức mạnh, khả năng, sức lực, sức, ưu điểm, thế mạnh) volume_up strength {danh} 2. "vấn đề" cường độ (từ khác: mức độ) volume_up pitch {danh} (of a problem) VI

có cường độ lớn {tính từ}

có cường độ lớn (từ khác: mạnh, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt) volume_up intense {tính}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cường độ" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Kể cả khi làm việc với cường độ cao, tôi không bao giờ xem nhẹ hiệu quả công việc, và vì thế tôi cảm thấy mình rất phù hợp với nhu cầu của vị trí... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Even when working at high speed, I do not neglect accuracy and would therefore be particularly suitable for the demands of working as ….

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "intensity" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Artists and calligraphists could vary the thickness of the resulting ink by reducing or increasing the intensity and time of ink grinding. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Personal training results in higher strength, higher workout intensities, and higher perceived exertion during exercise in women. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The frequency and intensity of their use varied depending on period, style, and genre. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Their music was based on the speed, brevity and intensity of punk, but included elements of jazz, folk, and funk. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
These interference maps are functions of background intensity, fringe modulation, and phase. More chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cường độ" trong tiếng Anh

độ danh từEnglish
  • tone
  • scale
  • degree
độ động từEnglish
  • bet
mức độ danh từEnglish
  • tone
  • level
  • pitch
cao độ danh từEnglish
  • pitch
trung độ danh từEnglish
  • medium
âm độ danh từEnglish
  • pitch
trình độ danh từEnglish
  • reach
  • level
người Ấn độ danh từEnglish
  • Indian
thái độ danh từEnglish
  • air
ước độ trạng từEnglish
  • more
biên độ danh từEnglish
  • amplitude
quá độ tính từEnglish
  • excessive
cực độ trạng từEnglish
  • extremely
cá độ động từEnglish
  • bet
cường tráng danh từEnglish
  • stout

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cười lăn cười bò
  • cười mỉm
  • cười mỉm chi
  • cười ngặt nghẽo
  • cười nhạo
  • cười vào mặt ai
  • cười vào điều gì
  • cường quốc
  • cường tráng
  • cường điệu
  • cường độ
  • cưỡi
  • cưỡi cổ
  • cưỡng bách
  • cưỡng bức
  • cưỡng chế
  • cưỡng dâm
  • cưỡng lại
  • cưỡng ép
  • cạ
  • cạc
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cường độ Tiếng Anh Là Gì