Their other advantages are a long bulb lifetime in the range of 24,000 hours and a high intensity, clear white light output. WikiMatrix. Hiệu ứng này là do độ ...
Xem chi tiết »
Cường độ sáng vẫn sẽ là một candela ở những hướng không bị che khuất. The luminous intensity would still be one candela in those directions that are not ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cường độ sáng là trong một câu và bản dịch của họ · Phụ cấp phép đo cường độ sáng là ± 10%. · Luminous Intensity Measurement allowance is± 10%.
Xem chi tiết »
CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · light intensity · luminous intensity · the lighting intensity · light intensities · light-intensity.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cường độ (ánh) sáng" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
Cường độ sáng từ đó là: illuminating power. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'cường độ ánh sáng' trong tiếng Anh. cường độ ánh sáng là gì? ... đơn vị cường độ ánh sáng: unit of luminous intensity ...
Xem chi tiết »
sự điều khiển tự động độ sáng: automatic brightness control (ABC). illuminance. lum. hộp đổi độ sáng: lum box. luminance. cường độ sáng: luminance ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 11 thg 2, 2020 · Cường độ ánh sáng là gì? (ký hiệu: I) là thông số để xác định năng lượng phát ra từ nguồn sáng theo hướng cố định. Công thức: 1cd = 1 lm/ ...
Xem chi tiết »
Personal training results in higher strength, higher workout intensities, and higher perceived exertion during exercise in women. more_vert. open_in_new Dẫn đến ...
Xem chi tiết »
"đèn (chiếu sáng)" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore; Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ánh Sáng - Cẩm nang Hải Phòng; Cường độ ánh sáng Lux là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (57.406) Đơn vị đo cường độ sáng là candela (cd), chữ candela trong tiếng Latinh có nghĩa là "ngọn nến". Một ngọn nến thông thường phát ra ánh ...
Xem chi tiết »
1. Tổng thích hợp từ vựng giờ Anh về Ánh Sáng. ; collimated light(n). tia nắng chuẩn ; brightness(n). độ sáng ; glittering(v),(n). lấp lánh lung linh, ánh sáng đậy ...
Xem chi tiết »
cường độ ánh sáng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cường độ ánh sáng Tiếng Trung (có phát âm) là: 光度 《光源所发的光的强度。通常以烛光为单位。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cường độ Sáng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cường độ sáng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu