"cuồng" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › cuồng
Xem chi tiết »
Check 'cuồng' translations into English. Look through examples of cuồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cuồng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CUỒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CUỒNG" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cuồng in Vietnamese - English @cuồng * adj - mad; crazy =tình yêu điên cuồng+A crazy love.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: cuồng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ synonyms, ✓ origin. ... (いじょうせいよく, ijō-seiyoku) Russian: гиперсексуа́льность Spanish: ...
Xem chi tiết »
cuồng = adj mad; crazy tình yêu điên cuồng A crazy love tính từ mad, crazy; insane tình yêu điên cuồng A crazy love behave wildly/extravagantly/whimsically.
Xem chi tiết »
Translation of «CUỒNG» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. cuồng: intensity. Examples of translating «CUỒNG» in context: ...
Xem chi tiết »
Translation of «cuồng» in English language: «intensity» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). ngông cuồng. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cuồng" into English. Human translations with examples: hor, rage, rage, ganky, crazy, hail!, aralia, sodomy, big fan, spinning, ...
Xem chi tiết »
What does điên cuồng mean in English? If you want to learn điên cuồng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 狂. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [kuəŋ˨˩]; (Huế) IPA: [kuəŋ˦˩]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
Translation of «Cuồng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Cuồng» in context: Giống fan cuồng hơn. The more rabid ones. source.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? phát cuồng. See a translation · Vietnamese · English (US) Near fluent.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cuồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu